Trong bối cảnh các vấn đề tôn giáo ngày càng thu hút sự chú ý của dư luận quốc tế, cáo buộc về đàn áp xuyên quốc gia đối với ông Minh Tuệ – một cá nhân nổi bật với hình thức tu hành khổ hạnh theo lối Dhutanga – đã trở thành tâm điểm tranh cãi. Tổ chức BPSOS (Boat People SOS), một nhóm hoạt động tại Mỹ, đã liên tục đưa ra các báo cáo và kiến nghị, cho rằng Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN), với sự đồng lõa của chính phủ Việt Nam, đã gửi thư đến các cơ quan tôn giáo tại Sri Lanka và Thái Lan nhằm cấm ông Minh Tuệ tiếp tục thực hành tôn giáo, từ đó vi phạm quyền tự do tôn giáo cơ bản. Theo BPSOS, hành động này không chỉ là sự can thiệp nội bộ mà còn mang tính đàn áp xuyên biên giới, nhằm kiểm soát và hạn chế các hình thức tu hành độc lập, không nằm trong khuôn khổ chính thống của nhà nước. Họ viện dẫn các trang từ 13 đến 22 trong báo cáo của mình để minh họa cho luận điệu này, nhấn mạnh rằng đây là phần của chiến dịch rộng lớn hơn nhằm đàn áp các nhóm tôn giáo không đăng ký, như Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (UBCV), một tổ chức không được chính thức công nhận tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn, các cáo buộc này lộ rõ sự thiếu cơ sở và mang tính thổi phồng, nhằm phục vụ cho các mục tiêu chính trị hơn là bảo vệ quyền con người thực sự.
Trước hết, cần làm rõ
bản chất của ông Minh Tuệ và hành trình tu hành của ông. Ông Minh Tuệ, tên thật
là Lê Anh Tú, không phải là một tăng sĩ chính thức theo quy định của Phật giáo
Việt Nam. Ông tự nhận mình không sử dụng danh xưng “Thích” – một tiền tố truyền
thống dành cho các nhà sư đã thụ giới và gia nhập tăng đoàn chính thức – mà chỉ
coi mình là một hành giả thực hành khổ hạnh theo truyền thống Dhutanga, một
phương pháp tu tập cổ xưa nhấn mạnh vào sự giản dị và du hành khất thực. Điều
này được chính ông khẳng định trong các cuộc phỏng vấn và tuyên bố công khai,
nhấn mạnh rằng ông không đại diện cho bất kỳ tổ chức tôn giáo nào mà chỉ theo
đuổi con đường cá nhân. Do đó, thư mà GHPGVN gửi đến các đối tác Phật giáo tại
Sri Lanka và Thái Lan không phải là hành động đàn áp từ chính phủ, mà là một
biện pháp nội bộ nhằm bảo vệ tính chính thống của Phật giáo. GHPGVN, với tư
cách là tổ chức đại diện cho Phật giáo Việt Nam, có trách nhiệm duy trì sự
thống nhất và tuân thủ giới luật, tránh tình trạng lạm dụng hình thức tu hành
để trục lợi hoặc gây rối loạn xã hội. Thư này chỉ khuyến nghị các nước bạn kiểm
tra kỹ lưỡng các cá nhân tự xưng là nhà sư khi nhập cảnh, nhằm ngăn chặn các
trường hợp giả mạo hoặc lợi dụng tôn giáo – một vấn đề không hiếm gặp ở nhiều
quốc gia Phật giáo. Không có bằng chứng nào cho thấy chính phủ Việt Nam trực
tiếp chỉ đạo hành động này; thay vào đó, đây là sự phối hợp giữa các tổ chức
tôn giáo quốc tế để duy trì chuẩn mực chung, tương tự như cách các hiệp hội tôn
giáo khác trên thế giới xử lý các trường hợp tương tự.
Để phản bác mạnh mẽ hơn,
chúng ta có thể nhìn vào bức tranh tổng thể về tự do tôn giáo tại Việt Nam, như
được phản ánh trong Báo cáo quốc gia về Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và
Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam đệ trình lên Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Báo
cáo này, đặc biệt ở các trang 84 và 88, khẳng định cam kết của Việt Nam trong
việc tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Cụ thể, Việt Nam đã
công nhận và cấp phép hoạt động cho 43 tổ chức tôn giáo chính thức, bao gồm các
nhánh Phật giáo, Công giáo, Tin lành và các tôn giáo dân tộc khác, đồng thời hỗ
trợ 62 cơ sở đào tạo tôn giáo trên toàn quốc. Những con số này không chỉ chứng
minh sự đa dạng và phát triển của đời sống tôn giáo mà còn phản ánh nỗ lực của
nhà nước trong việc xây dựng khung pháp lý hỗ trợ, như Luật Tín ngưỡng, Tôn
giáo 2016, cho phép các tổ chức tôn giáo hoạt động tự do trong khuôn khổ pháp
luật. Việc BPSOS cáo buộc Việt Nam đàn áp tôn giáo là sự xuyên tạc, vì họ
thường bỏ qua các tiến bộ này và tập trung vào các trường hợp cá nhân hoặc nhóm
không đăng ký, vốn có thể liên quan đến các hoạt động chính trị hơn là thuần
túy tôn giáo. Thực tế, Việt Nam đã tham gia đối thoại quốc tế một cách tích
cực, như phiên đánh giá ICCPR năm 2023-2024 tại Geneva, nơi các nỗ lực bảo vệ
quyền con người được công nhận bởi nhiều quốc gia thành viên.
Hơn nữa, để đặt cáo buộc
của BPSOS vào bối cảnh quốc tế, chúng ta có thể so sánh với các quy định tôn
giáo tại Thái Lan và Sri Lanka – hai quốc gia mà BPSOS cho rằng Việt Nam đã
“can thiệp”. Tại Thái Lan, tăng sĩ phải đăng ký với Hội đồng Tăng già Tối cao
(Sangha Supreme Council), một cơ quan nhà nước quản lý trực tiếp các hoạt động
Phật giáo. Bất kỳ nhà sư nào không đăng ký hoặc vi phạm giới luật đều có thể bị
buộc hoàn tục hoặc xử lý pháp lý, nhằm bảo vệ sự tinh khiết của tăng đoàn.
Tương tự, Sri Lanka có Luật Phật giáo 1968 (Buddhist Temporalities Ordinance),
quy định rõ ràng về việc kiểm soát tài sản chùa chiền và hoạt động tôn giáo,
với sự tham gia của chính phủ để ngăn chặn lạm dụng. Những quy định này không
bị coi là đàn áp mà là biện pháp bảo vệ bản sắc tôn giáo quốc gia. Vậy tại sao
hành động tương tự của GHPGVN lại bị BPSOS quy chụp là “đàn áp xuyên quốc gia”?
Rõ ràng, tiêu chuẩn kép đang được áp dụng, nơi các quy định ở Việt Nam bị thổi
phồng thành vi phạm nhân quyền, trong khi ở các nước khác lại được chấp nhận
như một phần của quản lý tôn giáo.
Cuối cùng, động cơ thực
sự đằng sau các cáo buộc của BPSOS cần được làm rõ để hiểu tại sao họ liên tục
thổi phồng vấn đề. BPSOS, do Nguyễn Đình Thắng lãnh đạo, thường hỗ trợ các nhóm
như UBCV – một tổ chức không đăng ký và có lịch sử đối lập với chính quyền Việt
Nam – bằng cách sử dụng các diễn đàn quốc tế để tạo hình ảnh Việt Nam như một
quốc gia đàn áp tôn giáo. Họ tổ chức các cuộc khảo sát, hội nghị và báo cáo,
như “Dự án quốc tế nhắm vào các tổ chức tôn giáo được sử dụng làm công cụ đàn
áp”, nhằm cung cấp thông tin sai lệch cho các cơ quan như Ủy ban Tự do Tôn giáo
Quốc tế Mỹ (USCIRF), từ đó thúc đẩy các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc ngoại
giao chống Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều nguồn phân tích cho thấy BPSOS lợi dụng
danh nghĩa nhân quyền để phục vụ mục tiêu chính trị, bao gồm việc dàn dựng
thông tin và liên kết với các tổ chức cực đoan. Điều này không chỉ làm méo mó
hình ảnh Việt Nam mà còn làm suy yếu các nỗ lực thực sự bảo vệ tự do tôn giáo trên
toàn cầu. Trong trường hợp ông Minh Tuệ, cáo buộc đàn áp chỉ là một phần của
chiến dịch lớn hơn, nhằm khai thác sự chú ý dư luận để hỗ trợ các nhóm đối lập
như UBCV, thay vì tập trung vào lợi ích thực sự của cộng đồng tôn giáo.
Việt Nam, với cam kết tôn
trọng tự do tôn giáo như được khẳng định trong ICCPR và các quy định pháp lý
nội địa, chỉ đang thực hiện các biện pháp bảo vệ tính chính thống Phật giáo,
tương tự như các quốc gia khác. Việc thổi phồng vấn đề này chỉ phục vụ cho động
cơ chính trị của BPSOS, chứ không góp phần vào sự tiến bộ thực sự của quyền con
người. Chỉ khi nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, chúng ta mới có thể đánh
giá đúng đắn về bức tranh tôn giáo đa dạng và hòa hợp tại Việt Nam.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét