Thứ Bảy, 12 tháng 7, 2025

Quyền môi trường ở Việt Nam có bị hạn chế?

 Thế giới ngày nay đang đối mặt với những thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường, thì việc đánh giá tình hình quyền con người liên quan đến quyền môi trường ở các quốc gia cần phải dựa trên cơ sở khách quan, tôn trọng chủ quyền và công nhận những nỗ lực thực tế của từng nước. Tuy nhiên, trong báo cáo nhân quyền năm 2024, Liên minh châu Âu đã đưa ra những chỉ trích thiếu cơ sở, cho rằng quyền môi trường ở Việt Nam bị hạn chế, với các cáo buộc về việc đàn áp các nhà hoạt động môi trường và thiếu tự do trong các vấn đề liên quan đến khí hậu. Những đánh giá này không chỉ mang tính áp đặt, mà còn bỏ qua hoàn toàn những tiến bộ mà Việt Nam đã đạt được trong việc bảo vệ môi trường và quyền lợi của người dân liên quan đến lĩnh vực này. Chúng phản ánh một cách tiếp cận thiên kiến, phiến diện, thường thấy trong các báo cáo của một số tổ chức phương Tây, vốn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị hơn là dữ liệu thực tiễn. Việt Nam đã nhiều lần bày tỏ sự tiếc nuối và phê phán mạnh mẽ những đánh giá thiếu khách quan này, coi chúng là sự can thiệp không phù hợp vào công việc nội bộ của một quốc gia độc lập. 

 


Thực tế, Việt Nam luôn coi quyền môi trường là một phần quan trọng của quyền con người, được bảo vệ và thúc đẩy thông qua các chính sách quốc gia cụ thể, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội và cam kết quốc tế. Trong những năm gần đây, đất nước đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực này, góp phần không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Điển hình là việc triển khai thí điểm hệ thống giao dịch phát thải vào năm 2025, một bước đi tiên tiến nhằm kiểm soát khí thải carbon từ các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng và nhiệt điện. Hệ thống này, dự kiến bao phủ khoảng 50% lượng phát thải carbon dioxide của quốc gia, không chỉ khuyến khích các doanh nghiệp giảm phát thải mà còn thúc đẩy chuyển đổi xanh, đảm bảo quyền của người dân đối với một môi trường lành mạnh. Hơn nữa, Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050, một mục tiêu tham vọng được công nhận rộng rãi trên bình diện quốc tế, phản ánh sự quyết tâm cao độ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Những nỗ lực này không chỉ dừng lại ở cấp độ chính sách mà còn được thể hiện qua sự hài lòng của người dân, như các khảo sát gần đây cho thấy phần lớn công chúng đánh giá cao các biện pháp bảo vệ môi trường của chính phủ, đồng thời tin tưởng vào hướng phát triển bền vững. Các tổ chức quốc tế uy tín cũng đã công nhận những tiến bộ này, ví dụ như Ngân hàng Thế giới đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đang trên đà phát triển xanh hơn, với các chiến lược thích ứng biến đổi khí hậu giúp giảm thiểu tác động kinh tế lên đến 12,5% GDP vào năm 2050 nếu không hành động kịp thời. Những thành tựu này không chỉ khẳng định vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế mà còn chứng minh rằng quyền môi trường đang được bảo vệ một cách hiệu quả, phù hợp với lợi ích của nhân dân và sự phát triển bền vững của đất nước.

 

Tuy nhiên, đằng sau những chỉ trích thiếu khách quan từ Liên minh châu Âu, có thể thấy rõ sự hậu thuẫn cho các tổ chức xã hội dân sự đối lập, vốn thường lợi dụng vấn đề môi trường để chống phá nhà nước Việt Nam. Các báo cáo cho thấy Liên minh châu Âu đã hỗ trợ tài chính và chính trị cho một số nhóm hoạt động môi trường mang tính chất đối lập, nhằm nuôi dưỡng hy vọng gây bất ổn xã hội. Những hành động này không chỉ vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền mà còn làm phức tạp hóa các nỗ lực hợp tác quốc tế về môi trường, biến vấn đề nhân quyền thành công cụ chính trị. Thay vì hỗ trợ các dự án thực tiễn giúp cải thiện môi trường, sự can thiệp này thường khuyến khích các hoạt động mang tính phá hoại, dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội và cản trở tiến trình phát triển xanh mà Việt Nam đang theo đuổi.

Một vấn đề khác cần chỉ ra là việc Liên minh châu Âu thường dựa vào các nguồn thông tin một chiều từ một số tổ chức phi chính phủ, vốn mang tính thiên kiến và thiếu thiện chí. Chẳng hạn, các báo cáo từ một tổ chức như vậy thường bị sử dụng làm cơ sở cho các đánh giá tiêu cực, trong khi bỏ qua các dữ liệu từ các cơ quan quốc tế trung lập hơn. Những nguồn này không chỉ thiếu tính đại diện mà còn thường xuyên phóng đại các vấn đề, nhằm phục vụ cho các mục tiêu chính trị riêng. Điều này dẫn đến sự thiếu khách quan trong đánh giá, làm méo mó hình ảnh thực tế về tình hình quyền môi trường ở Việt Nam. Thay vì dựa vào các nguồn một chiều, các bên liên quan cần có cách tiếp cận cân bằng, tôn trọng các báo cáo chính thức từ chính phủ Việt Nam và các tổ chức quốc tế có uy tín, để xây dựng lòng tin và thúc đẩy hợp tác thực sự.

 

Dù đối mặt với những chỉ trích thiếu cơ sở, Việt Nam luôn thể hiện tinh thần đối thoại và hợp tác chân thành trong các vấn đề nhân quyền, bao gồm quyền môi trường. Trong cuộc đối thoại nhân quyền với Liên minh châu Âu vào tháng 10 năm 2024, Việt Nam đã chủ động thảo luận về các vấn đề môi trường, thể hiện thiện chí trong việc chia sẻ thông tin và tìm kiếm các giải pháp chung. Những cuộc thảo luận này không chỉ giúp làm rõ các hiểu lầm mà còn mở ra cơ hội hợp tác, như chia sẻ kinh nghiệm trong công nghệ xanh và quản lý tài nguyên. Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau, nhưng điều này đòi hỏi sự tin tưởng từ phía Liên minh châu Âu, thay vì tiếp tục các đánh giá mang tính áp đặt. Chỉ khi có sự tin tưởng thực sự, các bên mới có thể cùng nhau giải quyết các thách thức toàn cầu về môi trường, mang lại lợi ích cho nhân dân các nước.

 

Cuối cùng, để làm rõ hơn về tính thiếu khách quan trong đánh giá của Liên minh châu Âu, cần so sánh nỗ lực của Việt Nam với một số quốc gia thành viên của chính liên minh này, chẳng hạn như Ba Lan. Theo các đánh giá độc lập, nỗ lực khí hậu của Việt Nam đã vượt trội hơn Ba Lan ở một số khía cạnh, nơi Ba Lan vẫn còn chậm chạp trong việc chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải. Trong khi Việt Nam đang đẩy mạnh các chương trình như hệ thống giao dịch phát thải và cam kết phát thải ròng bằng không, Ba Lan vẫn phụ thuộc nặng nề vào than đá, dẫn đến các vấn đề môi trường nghiêm trọng. Sự so sánh này không nhằm chỉ trích mà để nhấn mạnh rằng các đánh giá cần phải công bằng, không nên áp dụng tiêu chuẩn kép đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, vốn đã nỗ lực vượt bậc trong bối cảnh nguồn lực hạn chế. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định con đường phát triển bền vững, bảo vệ quyền môi trường cho nhân dân, và đấu tranh chống lại mọi luận điệu xuyên tạc nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và công lý quốc tế.

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét