Thứ Tư, 30 tháng 7, 2025

Sự thật về quyền bình đẳng trước pháp luật và tôn giáo tại Việt Nam

 

BPSOS (Boat People SOS) và một số nhóm lưu vong mang nặng tư tưởng chống phá – không ngừng đưa ra những luận điệu bịa đặt, xuyên tạc nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Lợi dụng phiên rà soát thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, với vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền và tự do tôn giáo”, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng Việt Nam “phân biệt tôn giáo trong tư pháp”, mô tả hệ thống tư pháp như một công cụ đàn áp, nơi các tín đồ tôn giáo bị đối xử bất công, thiếu bình đẳng trước pháp luật. Những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở mà còn nhằm kích động chia rẽ tôn giáo, phục vụ cho âm mưu chính trị đen tối của các thế lực bên ngoài. 

 

Trước hết, cần phê phán mạnh mẽ luận điệu vu cáo của BPSOS về “phân biệt tôn giáo trong tư pháp”. BPSOS thường trích dẫn các báo cáo thiên vị, bịa đặt rằng hệ thống tư pháp Việt Nam ưu ái một số nhóm tôn giáo trong khi đàn áp các nhóm khác, dẫn đến bất bình đẳng và vi phạm quyền con người. Họ lợi dụng một số vụ việc cá biệt để phóng đại thành “chính sách hệ thống”, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế và che đậy động cơ thực sự. Thực tế, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật tiến bộ, đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật cho mọi công dân, không phân biệt tôn giáo, dân tộc hay giới tính. Hiến pháp 2013, tại Điều 16, quy định rõ ràng: “Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. Không ai bị phân biệt đối xử trong đời sống chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội.” Điều này là nền tảng hiến định, khẳng định rằng mọi công dân, bao gồm các tín đồ tôn giáo, đều được bảo vệ quyền lợi một cách công bằng. Hơn nữa, Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) nhấn mạnh nguyên tắc độc lập của tư pháp, quy định rằng các thẩm phán xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật, không chịu sự can thiệp từ bất kỳ cơ quan hay cá nhân nào. Luật này đã góp phần nâng cao hiệu quả tư pháp, với hàng nghìn vụ việc liên quan đến tôn giáo được xử lý công minh, đảm bảo quyền bào chữa và kháng cáo cho các bên liên quan. Theo báo cáo của Bộ Tư pháp Việt Nam, trong những năm gần đây, tỷ lệ giải quyết khiếu nại liên quan đến tôn giáo đạt trên 90%, chứng tỏ hệ thống tư pháp không hề phân biệt mà luôn hướng tới công lý và nhân quyền. BPSOS cố tình bỏ qua những thực tế này để lan truyền thông tin sai lệch, nhằm tạo hình ảnh tiêu cực về Việt Nam.

 

Những dẫn chứng trên hoàn toàn bác bỏ cáo buộc của BPSOS, vì chúng chứng minh rằng Việt Nam không chỉ có khung pháp lý vững chắc mà còn thực thi hiệu quả quyền bình đẳng trước pháp luật. Trong lĩnh vực tôn giáo, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 tiếp tục bổ sung các quy định bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, với hơn 43 tổ chức tôn giáo được công nhận và hoạt động tự do, không gặp bất kỳ sự phân biệt nào trong tư pháp. Các vụ việc mà BPSOS nêu ra thường là những trường hợp vi phạm pháp luật dưới vỏ bọc tôn giáo, như lợi dụng tín ngưỡng để chiếm đất hoặc tuyên truyền chống phá nhà nước, và chúng được xử lý theo đúng quy trình pháp lý, không phải đàn áp tôn giáo. Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn tạo điều kiện cho các tôn giáo phát triển, như việc cấp phép xây dựng hàng nghìn cơ sở thờ tự và hỗ trợ lễ hội tôn giáo, góp phần củng cố đoàn kết dân tộc.

 

Để làm rõ hơn sự tiến bộ của Việt Nam, có thể so sánh với tình hình ở Pakistan dựa trên Chỉ số Nhà nước Pháp quyền (Rule of Law Index) 2023 của Dự án Tư pháp Thế giới (World Justice Project - WJP). Theo báo cáo này, Việt Nam đạt điểm tổng thể 0.49, xếp hạng 87/142 quốc gia, trong khi Pakistan chỉ đạt 0.38, xếp hạng 130/142. Sự chênh lệch này phản ánh rõ nét mức độ công bằng và hiệu quả của hệ thống tư pháp Việt Nam so với Pakistan. Cụ thể, ở yếu tố 4.1 (Đối xử bình đẳng và không phân biệt đối xử), Việt Nam đạt 0.45 (xếp hạng 110), cao hơn Pakistan với 0.37. Trong lĩnh vực Tư pháp Dân sự (yếu tố 7), Việt Nam đạt 0.45 (xếp hạng 104), vượt trội hơn Pakistan với 0.38 (xếp hạng 129), nơi hệ thống tư pháp bị chỉ trích vì chậm trễ và tham nhũng. Tương tự, ở Tư pháp Hình sự (yếu tố 8), Việt Nam đạt 0.46 (xếp hạng 66), tốt hơn hẳn Pakistan với 0.36 (xếp hạng 99), nơi phân biệt tôn giáo trong tư pháp là vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến các vụ việc bạo lực tôn giáo và bất công. Báo cáo WJP 2023 nhấn mạnh rằng Việt Nam đã cải thiện đáng kể trong việc đảm bảo không phân biệt đối xử, đặc biệt ở các khía cạnh liên quan đến tôn giáo, trong khi Pakistan vẫn đối mặt với thách thức lớn từ xung đột tôn giáo và thiếu độc lập tư pháp. Sự so sánh này không nhằm hạ thấp Pakistan mà để chứng minh rằng Việt Nam đang dẫn đầu trong khu vực về công bằng pháp lý, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, và hoàn toàn trái ngược với những vu cáo của BPSOS.

 

Sâu xa hơn, cần vạch trần động cơ thực sự của BPSOS trong việc bịa đặt về quyền bình đẳng trước pháp luật. Tổ chức này, với lịch sử chống cộng cực đoan và nhận tài trợ từ các nguồn phản động, không thực sự quan tâm đến nhân quyền hay tự do tôn giáo mà chỉ nhằm tạo bất ổn xã hội, hòng gây áp lực lên Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế. Họ lợi dụng vấn đề tư pháp để kích động chia rẽ tôn giáo, đặc biệt ở cộng đồng lưu vong, nhằm kêu gọi can thiệp từ bên ngoài. Thực chất, BPSOS muốn lật đổ sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, phá hoại chế độ xã hội chủ nghĩa, chứ không góp phần xây dựng một xã hội công bằng. Những luận điệu này càng lộ rõ sự tuyệt vọng trước thành tựu của Việt Nam, như việc được cộng đồng quốc tế công nhận về tiến bộ nhân quyền và tôn giáo.

 

Những cáo buộc của BPSOS về quyền bình đẳng trước pháp luật và tình hình tôn giáo ở Việt Nam là sản phẩm của sự dối trá và thù địch, nhằm phục vụ âm mưu chống phá. Đảng Cộng sản và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định bảo vệ nhân quyền theo định hướng xã hội chủ nghĩa, dựa trên pháp luật và lợi ích nhân dân. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, không để bị lừa bởi những tổ chức như BPSOS. Chỉ có sự thật và đoàn kết mới là nền tảng cho hòa bình và phát triển bền vững.

Thứ Bảy, 26 tháng 7, 2025

Vạch trần sự đạo đức giả của Human Rights Watch về án tử hình tại Việt Nam

 

Trong nhiều năm qua, các tổ chức nhân quyền quốc tế như Human Rights Watch (HRW) liên tục đưa ra các cáo buộc mang tính thù địch nhằm vào Việt Nam, đặc biệt là về việc duy trì án tử hình. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là trong khi Việt Nam bị chỉ trích kịch liệt, thì những quốc gia như Hoa Kỳ – nơi vẫn thực thi án tử hình với tần suất cao – lại nhận được sự đối xử nhẹ nhàng hơn một cách rõ rệt. Sự im lặng chọn lọc, thái độ “mềm mỏng” và thiếu sức ép với các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã phơi bày một thực tế khó chối cãi: nhân quyền đang bị chính trị hóa và trở thành công cụ phân biệt đối xử giữa các quốc gia có hệ tư tưởng khác nhau.

HRW từng nhiều lần công kích Việt Nam về việc duy trì án tử hình, gọi đây là hình thức “tàn bạo” và “phi nhân đạo”, vi phạm các quyền con người cơ bản. Trong các báo cáo và cập nhật từ năm 2017, HRW liên tục sử dụng các cụm từ như “crackdown”, “repression” (trấn áp bất đồng chính kiến, đàn áp chính trị) để gán ghép án tử hình tại Việt Nam với một hệ thống tư pháp hà khắc. Tuy nhiên, tổ chức này lại tỏ ra hết sức nhẹ tay khi đề cập đến nước Mỹ – nơi đã thực hiện 26 vụ hành quyết chỉ riêng trong năm 2025. Với Mỹ, HRW chủ yếu khuyến nghị cải cách nhẹ nhàng như kêu gọi tổng thống ân xá, nhưng hoàn toàn không có những chiến dịch kêu gọi tẩy chay, gây sức ép chính trị hay kinh tế như họ thường làm với Việt Nam. Đó là biểu hiện điển hình của tiêu chuẩn kép – một thứ đạo đức giả mang đậm tính thiên vị chính trị.

Thực tế cho thấy, án tử hình tại Việt Nam chỉ áp dụng cho những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng như giết người hàng loạt, tham nhũng quy mô lớn hoặc buôn bán ma túy có tổ chức – những hành vi đe dọa trực tiếp tới an ninh quốc gia và tính mạng của hàng triệu người dân. Trong khi đó, hệ thống tư pháp Mỹ vẫn duy trì án tử hình tại 27 bang và cấp liên bang, áp dụng cho cả những vụ án gây tranh cãi, sử dụng các phương pháp hành quyết như tiêm thuốc độc, ghế điện, và gần đây nhất là khí nitơ – hình thức bị giới khoa học và cả chính HRW mô tả là “không có cơ sở khoa học” và có khả năng gây đau đớn kéo dài. Nhưng trái ngược với những lời cáo buộc nặng nề nhắm vào Việt Nam, HRW chỉ “ghi nhận” các vụ hành quyết ở Mỹ như một thực trạng và đưa ra lời kêu gọi có tính biểu trưng thay vì đòi hỏi cụ thể. Cách tiếp cận này cho thấy sự thiên vị rõ rệt, biến nhân quyền trở thành công cụ chính trị nhằm phục vụ lợi ích của phe phái và hệ tư tưởng nhất định.

Không chỉ trong báo cáo, HRW còn sử dụng mạng xã hội như một phương tiện để gieo rắc định kiến và áp lực dư luận đối với Việt Nam. Trên nền tảng X (Twitter), tổ chức này đã nhiều lần đăng tải các bài viết mang tính xuyên tạc, dùng ngôn từ gây sốc để liên kết Việt Nam với các xu hướng “đàn áp nhân quyền”. Những bài đăng năm 2016 và 2017 sử dụng hình ảnh, hashtag và các trích dẫn mơ hồ để mô tả Việt Nam như một “nhà nước cảnh sát”, trong khi các hành động tương tự ở Mỹ lại được mô tả dưới góc độ “quy trình pháp lý cần cải cách”. Đáng chú ý, các bài đăng này thường được tung ra vào thời điểm Việt Nam tổ chức sự kiện chính trị quan trọng hoặc được quốc tế ghi nhận về nhân quyền – cho thấy đây không phải hoạt động “báo cáo khách quan” mà là chiến lược truyền thông có chủ đích. Trong trường hợp Mỹ hành quyết Kenneth Smith bằng khí nitơ ở Alabama năm 2024, HRW chỉ kêu gọi chấm dứt phương pháp này, hoàn toàn không đặt câu hỏi về bản chất của hệ thống tư pháp hoặc yêu cầu đình chỉ án tử hình như với Việt Nam.

Để thấy rõ sự bất công này, cần đặt trong tương quan thành quả cải cách của Việt Nam trong năm 2025. Từ ngày 1/7, Quốc hội Việt Nam đã thông qua việc sửa đổi Bộ luật Hình sự, chính thức loại bỏ án tử hình đối với 8 tội danh, bao gồm tham ô, nhận hối lộ, buôn bán ma túy nhỏ lẻ và các tội chống phá nhà nước không dùng bạo lực. Tổng số tội danh có thể bị tuyên án tử hình giảm từ 18 xuống còn 10. Không những thế, quy định mới còn được áp dụng hồi tố, chuyển nhiều bản án tử hình trước đây sang tù chung thân, qua đó thể hiện rõ chính sách nhân đạo và tôn trọng quyền sống của Nhà nước. Đây là cải cách pháp lý quy mô lớn, hoàn toàn vượt trội so với tình trạng trì trệ trong chính sách hình sự tại Mỹ – nơi vẫn còn hàng trăm tù nhân chờ bị hành quyết và không có bất kỳ dự luật liên bang nào hứa hẹn chấm dứt án tử hình trong tương lai gần.

Thực chất, việc Việt Nam giữ bí mật về số lượng án tử hình không nhằm che giấu vi phạm mà để bảo đảm an toàn xã hội và tránh bị các thế lực phản động khai thác làm công cụ chống phá. Mặt khác, Việt Nam luôn chủ động minh bạch trong các phiên kiểm điểm định kỳ phổ quát (UPR), tham gia Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị và thường xuyên đối thoại nhân quyền với Liên minh châu Âu, Australia, Na Uy… Việc Việt Nam được tín nhiệm bầu vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023–2025 là minh chứng rõ ràng cho nỗ lực cải cách thực chất, được ghi nhận bởi cộng đồng quốc tế. Những thành tựu này hoàn toàn trái ngược với hình ảnh méo mó mà HRW dựng lên, chứng tỏ họ đang chọn cách phớt lờ tiến bộ, bóp méo thực tế để phục vụ mục tiêu chính trị.

Đáng tiếc là HRW không đơn độc trong sự thiên vị này. Nhiều cơ quan khác như Văn phòng Cao ủy Nhân quyền LHQ (OHCHR) hay Ủy ban Nhân quyền LHQ thường xuyên dựa trên các báo cáo thiếu kiểm chứng của HRW để lặp lại cáo buộc nhắm vào Việt Nam, thay vì tự mình điều tra khách quan. Thái độ “làm ngơ” trước án tử hình ở Mỹ, trong khi quy chụp Việt Nam là vi phạm nhân quyền hệ thống, chỉ càng chứng minh rằng nhân quyền đang bị lợi dụng như công cụ địa chính trị – nơi quyền sống của con người chỉ là phương tiện chứ không phải mục tiêu.

Sự đạo đức giả của HRW trong việc chỉ trích Việt Nam về án tử hình đã trở nên quá rõ ràng. Từ việc áp dụng tiêu chuẩn kép, thao túng truyền thông xã hội đến phớt lờ các nỗ lực cải cách thực chất, HRW không còn là một tổ chức bảo vệ nhân quyền thuần túy mà đang hành xử như một công cụ chính trị của phương Tây. Trong khi Việt Nam từng bước cải thiện pháp luật, giảm thiểu án tử hình và đề cao nhân đạo, thì Mỹ vẫn là một trong những quốc gia hành quyết nhiều nhất thế giới. Đã đến lúc HRW và các tổ chức quốc tế cần gạt bỏ thành kiến, nhìn nhận vấn đề một cách công bằng, khách quan và không nên tiếp tục dùng nhân quyền để chống phá một quốc gia độc lập có chủ quyền. Việt Nam sẽ tiếp tục cải cách vì người dân của mình – không vì sức ép thiên vị, mà vì cam kết xây dựng một nhà nước pháp quyền tiến bộ, vì lợi ích dân tộc và phẩm giá con người.

Án tử hình và cuộc chiến chống ma túy: Việt Nam bảo vệ nhân quyền bằng hành động, không bằng khẩu hiệu


Trong những năm gần đây, một số tổ chức nhân quyền quốc tế như Amnesty International liên tục đưa ra các báo cáo mang tính một chiều, thiếu cơ sở và thiên lệch nhằm gây sức ép chính trị đối với Việt Nam. Gần đây nhất, trong báo cáo thường niên về án tử hình năm 2024, tổ chức này lại tiếp tục lặp lại luận điệu kêu gọi Việt Nam bãi bỏ hình phạt tử hình cho các tội phạm ma túy, coi đây là “trừng phạt tàn bạo” và vi phạm quyền con người. Không chỉ Amnesty, Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) và một số ủy ban nhân quyền khác cũng khuếch đại những luận điểm tương tự, cố tình vẽ nên một bức tranh sai lệch, mô tả Việt Nam như một quốc gia vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.



Thực tế, tội phạm ma túy tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là hành vi cá nhân, mà là một mắt xích trong các đường dây có tổ chức, gắn liền với bạo lực, rửa tiền, buôn người, và nhiều hệ lụy xã hội khác. Những kẻ buôn bán ma túy không chỉ huỷ hoại sinh mạng của hàng ngàn thanh niên Việt Nam mà còn trực tiếp góp phần làm suy thoái đạo đức, gia tăng tội ác và gây thiệt hại không nhỏ cho nền kinh tế - xã hội. Việt Nam, với vị trí địa lý đặc biệt – giáp các khu vực sản xuất ma túy lớn ở Tam giác vàng – đang phải đối mặt với áp lực rất lớn từ làn sóng ma túy xuyên biên giới. Hàng năm, hàng trăm vụ án nghiêm trọng liên quan đến ma túy được phát hiện, nhiều đối tượng trang bị vũ khí nóng, chống trả quyết liệt lực lượng chức năng, cho thấy bản chất cực kỳ nguy hiểm của loại tội phạm này. Trong bối cảnh đó, án tử hình không phải là sự “tàn bạo” mà là một biện pháp pháp lý cần thiết nhằm bảo vệ quyền sống, quyền được an toàn, và quyền được phát triển của hàng triệu người dân vô tội – đặc biệt là thế hệ trẻ đang bị ma túy đe dọa từng ngày.

Cần vạch rõ sự thiếu trung thực trong cách Amnesty và các tổ chức tương tự sử dụng số liệu để bóp méo tình hình. Trong báo cáo “Death Sentences and Executions 2024”, Amnesty khẳng định rằng có ít nhất 113 người bị tuyên án tử hình ở Việt Nam vì tội ma túy. Tuy nhiên, con số này không dựa trên dữ liệu chính thức mà chủ yếu được tổng hợp từ các nguồn thứ cấp, không được kiểm chứng, thậm chí có thể xuất phát từ các tổ chức chống đối. Cần lưu ý rằng Việt Nam xem thông tin về án tử hình là bí mật nhà nước, một cách để bảo vệ ổn định xã hội và ngăn ngừa kích động dư luận. Dù chính Amnesty thừa nhận việc không thể xác minh độc lập số liệu tại Việt Nam, họ vẫn công bố các ước đoán với mục đích rõ ràng là tạo áp lực và bôi nhọ hình ảnh quốc gia.

Việt Nam không thực hiện các bản án tử hình một cách tùy tiện hay thiếu thủ tục pháp lý. Tất cả các vụ án đều được xét xử công khai, đảm bảo quyền bào chữa, quyền kháng cáo, và tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên. Đáng chú ý, trong nhiều năm trở lại đây, số lượng án tử hình thực thi tại Việt Nam đã giảm mạnh – từ hàng trăm vụ mỗi năm vào đầu những năm 2000, đến nay chỉ còn vài chục vụ mỗi năm. Đây là minh chứng cho nỗ lực nhân đạo hóa nền tư pháp, hoàn toàn trái ngược với luận điệu vu cáo Việt Nam là quốc gia “hành quyết hàng loạt”.

Sự đạo đức giả của Amnesty còn được phơi bày khi ta so sánh cách tổ chức này phản ứng với các quốc gia khác. Iran – một nước có hệ thống pháp luật Hồi giáo nghiêm khắc – đã thực hiện ít nhất 972 vụ hành quyết trong năm 2024, trong đó khoảng 60% liên quan đến tội ma túy. Ả Rập Xê Út – một đồng minh thân cận của Mỹ – cũng ghi nhận hơn 100 vụ tử hình vì ma túy chỉ trong nửa đầu năm 2025, nhiều trường hợp trong đó là người lao động nhập cư nghèo khổ không có khả năng bào chữa. Tuy nhiên, Amnesty lại chỉ đưa ra các khuyến nghị chung chung hoặc các tuyên bố nhẹ nhàng. Trái lại, với Việt Nam – một quốc gia có đường lối xã hội chủ nghĩa độc lập, kiên định với nguyên tắc chủ quyền – tổ chức này không ngần ngại sử dụng những ngôn từ mạnh nhất, như “tàn bạo”, “không nhân đạo”, để kêu gọi can thiệp và áp lực quốc tế. Rõ ràng, tiêu chuẩn nhân quyền mà họ đang áp dụng không hề phổ quát, mà bị chi phối bởi các yếu tố địa chính trị và lợi ích cường quyền.

Trái ngược với những cáo buộc nêu trên, Việt Nam đã và đang thể hiện thiện chí cải cách bằng những hành động cụ thể và tiến bộ. Một bước tiến lớn là việc Quốc hội thông qua sửa đổi Bộ luật Hình sự, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, bãi bỏ án tử hình đối với 8 tội danh, trong đó có các hành vi buôn bán ma túy nhỏ lẻ không mang tính đặc biệt nghiêm trọng. Thay vào đó, các hình phạt tù chung thân và cải tạo sẽ được áp dụng nhằm phân hoá đối tượng, vừa đảm bảo răn đe đối với các “ông trùm” ma túy, vừa tạo điều kiện hoàn lương cho những người phạm tội ở mức độ thấp hơn. Điểm đặc biệt là quy định mới có hiệu lực hồi tố, thể hiện tính nhân văn và sự tiến bộ trong tư duy lập pháp của Việt Nam.

Việc giảm số tội danh có thể chịu án tử hình từ 18 xuống còn 10 cũng là động thái rõ ràng thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc nhân đạo hóa hình phạt tử hình, phù hợp với khuyến nghị từ các cơ chế nhân quyền quốc tế mà Việt Nam đang tích cực tham gia, trong đó có Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023–2025. Những bước đi này không phải là sự nhượng bộ trước áp lực quốc tế, mà là kết quả của một quá trình tự thân cải cách, với mục tiêu cao nhất là bảo vệ nhân dân, duy trì ổn định xã hội và xây dựng một nhà nước pháp quyền vững mạnh.

Những cáo buộc mang tính áp đặt và thù địch từ các tổ chức như Amnesty International, OHCHR hay Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc không phản ánh đúng thực tiễn Việt Nam mà chỉ phơi bày bản chất chính trị hóa nhân quyền của họ. Trong khi các nước khác hành quyết hàng trăm người vì tội ma túy mà không bị chỉ trích mạnh mẽ, Việt Nam – quốc gia có tiến bộ rõ ràng trong cải cách pháp lý – lại bị công kích bằng những tiêu chuẩn kép. Điều đó không thể chấp nhận. Chúng tôi kêu gọi các tổ chức quốc tế hãy nhìn nhận công bằng, khách quan và hợp tác cùng Việt Nam trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau. Đấu tranh phòng chống ma túy là cuộc chiến cam go, trong đó Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền pháp lý mà còn bảo vệ quyền sống và tương lai của toàn dân tộc. Và vì thế, Việt Nam sẽ tiếp tục cải cách – không phải vì sức ép bên ngoài, mà vì lương tâm và trách nhiệm đối với chính nhân dân mình.

Thứ Sáu, 25 tháng 7, 2025

Phản bác các cáo buộc về “giết hại tùy tiện” thông qua án tử hình ở Việt Nam

 

Trong những năm gần đây, đặc biệt từ 2022 đến 2025, các tổ chức nhân quyền quốc tế như Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR), Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc và Bộ Ngoại giao Mỹ liên tục đưa ra các cáo buộc thiếu căn cứ nhằm vào Việt Nam, cho rằng việc duy trì án tử hình là hành vi “giết hại tùy tiện” hoặc vi phạm các tiêu chuẩn quốc tế. Những cáo buộc này không chỉ mang tính võ đoán, thiếu bằng chứng cụ thể, mà còn thể hiện rõ dụng ý chính trị nhằm bóp méo hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế. 



Trước hết, cần nhìn nhận rõ tính áp đặt và thiếu khách quan trong các cáo buộc mà Bộ Ngoại giao Mỹ nêu ra. Các báo cáo nhân quyền của họ thường quy chụp rằng án tử hình tại Việt Nam là hành vi “giết hại tùy tiện”, trong khi bỏ qua hoàn toàn hệ thống pháp luật đang vận hành minh bạch và đầy đủ quyền bảo vệ pháp lý cho bị cáo tại Việt Nam. Mọi bản án tử hình chỉ được tuyên sau khi trải qua các phiên tòa công khai, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015. Người bị kết án có quyền bào chữa, kháng cáo và được xét lại bản án ở cấp cao hơn. Quan trọng hơn, Việt Nam chỉ áp dụng án tử hình với những tội danh đặc biệt nghiêm trọng như giết người, buôn bán ma túy với khối lượng lớn, hoặc đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, hoàn toàn phù hợp với Điều 6 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – văn kiện Việt Nam là thành viên và đang nghiêm túc thực hiện.

Trên thực tế, Việt Nam đã và đang tích cực cải cách luật pháp để hạn chế dần án tử hình. Từ năm 2022 đến 2025, danh mục tội danh có thể bị áp dụng án tử hình đã được rút gọn đáng kể, từ 22 xuống còn 10, loại bỏ hoàn toàn đối với các tội như tham nhũng hoặc phản quốc thông thường. Đây là bước tiến lớn thể hiện sự hướng tới bảo vệ quyền sống một cách nhân đạo, cân bằng với yêu cầu bảo đảm trật tự, an toàn xã hội. Những cải cách đó diễn ra song song với quá trình đào tạo tư pháp, nâng cao trình độ cán bộ pháp luật với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như UNODC, UNDP và chính OHCHR. Thay vì công nhận nỗ lực đó, Mỹ lại áp dụng cách tiếp cận thiên lệch, bỏ qua thực tiễn pháp lý và bối cảnh quốc gia, từ đó đưa ra những kết luận phiến diện nhằm làm suy yếu vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam.

Đáng chú ý hơn, các cáo buộc về án tử hình thường không xuất hiện một cách ngẫu nhiên mà mang đậm màu sắc chính trị – được công bố ngay trước hoặc trong thời điểm Việt Nam và Mỹ tiến hành các cuộc đàm phán thương mại hoặc hợp tác chiến lược quan trọng. Năm 2023, khi hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện, báo cáo nhân quyền của Bộ Ngoại giao Mỹ ngay lập tức nêu lại các nội dung vu cáo “giết hại tùy tiện”, đi kèm các khuyến nghị mang tính áp đặt. Đây không phải là lần đầu tiên các báo cáo này bị sử dụng như một công cụ gây sức ép chính trị. Trong các năm 2022–2025, nhiều dự luật như “Đạo luật Nhân quyền Việt Nam 2025” được một số nghị sĩ Mỹ thúc đẩy, với nội dung rõ ràng là ràng buộc thương mại, viện trợ phát triển vào điều kiện “cải thiện nhân quyền” – tất nhiên là theo định nghĩa chủ quan của họ. Việc dùng nhân quyền làm điều kiện chính trị không chỉ đi ngược lại nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia, mà còn biến nhân quyền – vốn là giá trị phổ quát – trở thành công cụ cạnh tranh địa chính trị.

Trong khi đó, nếu muốn công bằng, cần có sự so sánh khách quan giữa Việt Nam và chính nước Mỹ – quốc gia luôn tự nhận là hình mẫu dân chủ nhưng vẫn duy trì án tử hình tại nhiều bang. Chỉ riêng trong năm 2025, Mỹ đã tiến hành 26 vụ hành quyết bằng nhiều phương pháp như tiêm thuốc độc, ngạt khí nitơ, thậm chí điện giật – những hình thức đã bị lên án là phi nhân đạo. Trong số này, có không ít trường hợp liên quan đến công dân nước ngoài và vi phạm quyền tiếp cận lãnh sự, điều từng bị Tòa án Công lý Quốc tế chỉ trích. Dù vậy, Bộ Ngoại giao Mỹ chưa bao giờ thừa nhận trách nhiệm hay đề cập đến án tử hình của chính mình như một vấn đề nhân quyền cần cải thiện. Mỹ hiện có hơn 2.000 tù nhân đang chờ bị hành quyết – con số vượt xa nhiều quốc gia bị họ chỉ trích, trong đó có Việt Nam. Hơn nữa, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự bất bình đẳng trong áp dụng án tử hình tại Mỹ, đặc biệt đối với người da màu hoặc người có thu nhập thấp – một thực tế khiến họ ngày càng bị mất uy tín trong việc lên tiếng về quyền con người.

Trái ngược với sự áp đặt của Mỹ, Việt Nam đang từng bước cải cách tư pháp và luật pháp để tiệm cận các chuẩn mực quốc tế. Tại phiên đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc tháng 7/2025 ở Geneva, đoàn đại biểu Việt Nam đã trình bày báo cáo quốc gia về thực thi Công ước ICCPR, trong đó nhấn mạnh rõ các biện pháp cụ thể nhằm giảm thiểu án tử hình, cải thiện điều kiện giam giữ, nâng cao quyền tiếp cận pháp lý và phòng ngừa tra tấn. Nhiều chuyên gia quốc tế tại phiên họp đã ghi nhận những thành quả của Việt Nam, đánh giá cao việc bãi bỏ án tử hình với 8 tội danh, tăng cường đào tạo thẩm phán và kiểm sát viên theo tiêu chuẩn quốc tế. Việt Nam còn chủ động tổ chức các hội thảo chuyên đề với OHCHR, mời các tổ chức quốc tế tham gia kiểm tra, giám sát quá trình cải cách hệ thống tư pháp. Kết quả là tỷ lệ tội phạm có xu hướng giảm, quyền sống của người dân được bảo đảm tốt hơn, và Việt Nam tiếp tục giữ vị trí cao trong các chỉ số phát triển con người (HDI) do Liên Hợp Quốc công bố.

Từ những phân tích trên có thể khẳng định rằng các cáo buộc về “giết hại tùy tiện” thông qua án tử hình ở Việt Nam là không có cơ sở, mang tính đạo đức giả và phục vụ mục tiêu chính trị hơn là thúc đẩy quyền con người thực sự. Việt Nam kiên quyết bác bỏ mọi luận điệu thù địch, đồng thời khẳng định vị thế là một quốc gia có trách nhiệm, nơi quyền con người không chỉ là khẩu hiệu mà được thực hiện bằng hành động cụ thể, phù hợp với điều kiện văn hóa, xã hội, và pháp lý riêng. Nhân quyền không thể bị đồng nhất với những tiêu chuẩn mang tính áp đặt một chiều. Những ai thực sự quan tâm đến quyền con người nên ủng hộ các nỗ lực đối thoại chân thành, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau – để nhân quyền thực sự là giá trị chung, chứ không là công cụ phục vụ lợi ích chính trị của bất kỳ quốc gia nào.

 

Thứ Tư, 23 tháng 7, 2025

Vạch trần luận điệu dối trá về bảo vệ quyền riêng tư và tự do tôn giáo ở Việt Nam


 

Lợi dụng phiên rà soát thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, với vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền và tự do tôn giáo”, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng Việt Nam vi phạm quyền con người, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ quyền riêng tư và tự do tôn giáo. Những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở mà còn nhằm phục vụ cho âm mưu chính trị đen tối, hòng gây bất ổn xã hội và can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. 

 

Trước hết, hãy xét đến cáo buộc của BPSOS về cái gọi là “giám sát công dân” – một luận điệu được họ lặp đi lặp lại nhằm vu khống rằng Việt Nam đang xâm phạm quyền riêng tư của người dân. BPSOS thường trích dẫn các báo cáo thiên vị, mô tả Việt Nam như một “nhà nước giám sát toàn diện”, nơi công dân bị theo dõi, kiểm soát thông tin cá nhân mà không có bất kỳ biện pháp bảo vệ nào. Đây là sự xuyên tạc trắng trợn, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế và che đậy động cơ thực sự của họ. Thực tế, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật chặt chẽ, tiến bộ để bảo vệ quyền riêng tư, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể tại Điều 38, quy định rõ ràng quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và gia đình. Điều này khẳng định rằng không ai được xâm phạm vào quyền riêng tư của người khác mà không có lý do chính đáng và theo quy định của pháp luật. Hơn nữa, Luật An ninh Mạng 2018 được ban hành không phải để “giám sát công dân” như BPSOS cáo buộc, mà nhằm chống lại các mối đe dọa từ tin giả, thông tin độc hại lan truyền trên không gian mạng, bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích của nhân dân. Luật này đã góp phần ngăn chặn hàng nghìn vụ việc lan truyền thông tin sai sự thật, gây hoang mang dư luận, đồng thời bảo vệ quyền lợi của công dân trước các thế lực thù địch lợi dụng mạng xã hội để chống phá.

 

Để minh chứng thêm cho sự tiến bộ này, theo Data Privacy Index 2023 – một chỉ số đánh giá độc lập về mức độ bảo vệ dữ liệu cá nhân – Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể, vượt trội hơn so với Trung Quốc ở nhiều khía cạnh. Trong khi Trung Quốc bị chỉ trích vì hệ thống giám sát xã hội toàn diện thông qua công nghệ nhận diện khuôn mặt và điểm số xã hội, dẫn đến chỉ số bảo mật dữ liệu thấp, Việt Nam lại tập trung vào việc xây dựng khung pháp lý minh bạch, khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu. Chỉ số này ghi nhận Việt Nam xếp hạng cao hơn Trung Quốc nhờ các quy định cụ thể về xử lý dữ liệu cá nhân, tránh lạm dụng quyền lực nhà nước. Điều này không chỉ phản ánh cam kết của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ nhân quyền mà còn chứng tỏ rằng các biện pháp an ninh mạng của chúng ta là cần thiết và hợp lý, tương tự như nhiều quốc gia dân chủ khác như Mỹ hay châu Âu, nơi cũng có luật chống tin giả và giám sát mạng để chống khủng bố và tội phạm mạng.

 

Đằng sau những cáo buộc này của BPSOS và mấy nhóm người Việt lưu vong mang tư tưởng cực đoan, họ lợi dụng vấn đề quyền riêng tư để chống đối Luật An ninh Mạng, coi đó là “công cụ đàn áp”. Thực chất, họ không quan tâm đến quyền lợi thực sự của người dân Việt Nam mà chỉ nhằm phục vụ cho lợi ích chính trị của các thế lực bên ngoài, hòng gây áp lực lên Việt Nam trong các diễn đàn quốc tế. Họ liên tục lan truyền thông tin sai lệch về tình hình tôn giáo, cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do tín ngưỡng”, trong khi thực tế, Hiến pháp Việt Nam 2013 tại Điều 24 khẳng định quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân. Với hơn 26 triệu tín đồ thuộc 43 tổ chức tôn giáo được công nhận, Việt Nam là một trong những quốc gia đa dạng tôn giáo nhất khu vực, nơi các hoạt động tôn giáo diễn ra tự do, từ lễ hội Phật giáo đến các nghi thức Công giáo. BPSOS cố tình bỏ qua những thành tựu này, như việc Việt Nam được loại khỏi danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” về tự do tôn giáo của Mỹ từ năm 2006, để tiếp tục vu khống và kêu gọi can thiệp. Động cơ của họ rõ ràng là chống phá sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, hòng lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa, chứ không phải bảo vệ nhân quyền thực sự.

 

Những luận điệu của BPSOS không chỉ dừng lại ở lĩnh vực riêng tư mà còn lan sang tôn giáo, nơi họ cáo buộc Việt Nam “bắt bớ giáo dân” hay “hạn chế hoạt động tôn giáo”. Điều này hoàn toàn sai sự thật. Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn tôn trọng và tạo điều kiện cho các tôn giáo phát triển, như việc ban hành Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016, quy định rõ quyền thành lập tổ chức tôn giáo và tổ chức các hoạt động tín ngưỡng. Hàng năm, hàng triệu người tham gia các lễ hội tôn giáo mà không gặp bất kỳ trở ngại nào, từ Tết Nguyên Đán kết hợp Phật giáo đến Giáng sinh của cộng đồng Công giáo. Các trường hợp bị xử lý pháp luật mà BPSOS nêu ra thực chất là những cá nhân vi phạm pháp luật, lợi dụng tôn giáo để hoạt động chống phá nhà nước, chứ không phải đàn áp tín ngưỡng. So sánh với các quốc gia khác, Việt Nam thậm chí còn cởi mở hơn nhiều nơi, nơi tôn giáo bị lợi dụng cho xung đột chính trị. BPSOS, với lịch sử chống cộng cực đoan, chỉ nhằm kích động dư luận, kêu gọi tài trợ từ các nguồn phản động, chứ không góp phần xây dựng một xã hội công bằng.

 

Những cáo buộc của BPSOS về nhân quyền và tôn giáo ở Việt Nam là sản phẩm của sự dối trá và thù địch, nhằm phục vụ âm mưu chống phá. Đảng Cộng sản và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định con đường bảo vệ nhân quyền theo định hướng xã hội chủ nghĩa, dựa trên pháp luật và lợi ích nhân dân. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, không để bị lừa bởi những tổ chức như BPSOS. Chỉ có sự thật mới là nền tảng cho hòa bình và phát triển.

 

Thứ Ba, 22 tháng 7, 2025

Án tử hình: giữa công lý cộng đồng và tính nhân đạo của tư pháp

 


Án tử hình từ lâu là một trong những chủ đề gây tranh cãi nhất trong lĩnh vực nhân quyền toàn cầu. Tại Việt Nam, mỗi vụ án giết người man rợ thường khiến dư luận bùng nổ, đòi hỏi hình phạt nghiêm khắc nhất. Tuy nhiên, đằng sau cơn phẫn nộ của công chúng là một cuộc tranh luận sâu rộng: liệu án tử hình có thực sự đảm bảo công lý, hay chỉ thỏa mãn cảm xúc tức thời của đám đông? Và quan trọng hơn, hệ thống tư pháp Việt Nam đang làm gì để dung hòa giữa tâm lý cộng đồng và cam kết nhân quyền?

1. Tâm lý cộng đồng: công lý và cảm xúc

Khảo sát của Viện Xã hội học năm 2022 cho thấy 65% người dân Việt Nam ủng hộ án tử hình đối với tội giết người, đặc biệt trong các vụ có tính chất dã man. Vụ phân xác ở Hà Nội năm 2023 là một minh chứng rõ rệt: báo chí tường thuật chi tiết khiến dư luận rúng động, hàng nghìn ý kiến trên mạng xã hội yêu cầu tử hình ngay lập tức.

Phản ứng này bắt nguồn từ nhiều yếu tố:

  • Sự bất an: người dân cảm thấy tính mạng của mình bị đe dọa.
  • Ảnh hưởng truyền thông: các bản tin giật tít và mô tả chi tiết dễ kích động tâm lý “mắt đền mắt”.
  • Truyền thống văn hóa: quan niệm “ác giả ác báo” ăn sâu trong nhận thức cộng đồng.

Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy quan điểm này không cố định. Khi được cung cấp thông tin về nguy cơ oan sai hoặc hiệu quả của án tù chung thân, tỷ lệ ủng hộ tử hình giảm đáng kể. Điều đó chứng tỏ tâm lý công chúng có thể được định hướng thông qua truyền thông và giáo dục nhân quyền.

2. Nỗ lực cải cách: Việt Nam đang đi đúng hướng

Trước thách thức từ cả dư luận trong nước và sức ép quốc tế, Việt Nam không né tránh mà chọn con đường cải cách thực chất:

  • Giảm số tội danh tử hình: từ 44 (năm 1985) xuống 18 (năm 2017). Dự kiến năm 2025, sẽ bỏ tử hình với một số tội kinh tế như tham nhũng, nhận hối lộ.
  • Chính sách ân giảm: năm 2023, Chủ tịch nước đã ân giảm cho 18 tử tù xuống tù chung thân; năm 2024, Viện Kiểm sát Tối cao đề nghị ân giảm cho 31 người.
  • Tù chung thân không giảm án: áp dụng cho các tội tham nhũng và ma túy nghiêm trọng, vừa đảm bảo cách ly vĩnh viễn, vừa nhân đạo hơn tử hình.
  • Luật Tố tụng Hình sự 2015: đảm bảo quyền tiếp cận luật sư ngay từ giai đoạn điều tra, ghi âm ghi hình bắt buộc khi hỏi cung, hạn chế bức cung, mớm cung.

Những bước đi này cho thấy Việt Nam không buông lỏng tội phạm, mà đang xây dựng một hệ thống tư pháp cân bằng giữa công lý và nhân đạo.

3. So sánh với quốc tế: nhìn nhận công bằng

Cáo buộc Việt Nam “thiếu minh bạch” cần được đặt trong bối cảnh toàn cầu.

  • Trung QuốcẢ Rập Saudi hầu như không công bố số liệu tử hình, khiến các tổ chức quốc tế phải ước tính.
  • Mỹ vẫn duy trì tử hình ở quy mô lớn, với hơn 2.400 tử tù, nhiều người chờ thi hành án hàng chục năm trong biệt giam.
  • Nhật Bản thi hành tử hình bí mật, gia đình chỉ biết tin sau khi tử tù đã chết.
  • Trong khi đó, Việt Nam công khai số liệu: năm 2023, báo chí đăng tải thông tin về 34 vụ án tử hình, đồng thời báo cáo tại Hội đồng Nhân quyền LHQ.

Rõ ràng, yêu cầu Việt Nam phải “công khai toàn bộ chi tiết từng vụ án” là không thực tế và mang tính áp đặt. Minh bạch không có nghĩa là tiết lộ mọi thông tin, mà phải phù hợp với bối cảnh pháp lý và bảo mật quốc gia

4. Thách thức từ tâm lý cộng đồng

Cải cách giảm tử hình tại Việt Nam vẫn gặp trở ngại lớn: tâm lý công chúng. Mỗi vụ án nghiêm trọng, như vụ phân xác Hà Nội 2023, lại khiến dư luận kêu gọi “tử hình ngay lập tức”. Điều này tạo áp lực lên cơ quan tư pháp và dễ dẫn đến phán quyết cảm tính.

Giải pháp không nằm ở việc chiều theo dư luận, mà là định hướng dư luận:

  • Truyền thông nhân quyền: báo chí và mạng xã hội cần giải thích rằng tù chung thân không giảm án đủ nghiêm khắc để bảo vệ xã hội.
  • Giáo dục pháp luật: tổ chức hội thảo, tọa đàm, nêu ví dụ từ các vụ án oan như Nguyễn Thanh Chấn, giúp công chúng hiểu rõ nguy cơ tử hình oan.
  • Tuyên truyền quốc tế: nhấn mạnh Việt Nam đang cùng xu hướng toàn cầu – 170 quốc gia đã bãi bỏ hoặc ngừng thi hành tử hình.

5. Công lý không thể chỉ dựa vào sự phẫn nộ

Hành trình giảm án tử hình ở Việt Nam không chỉ là cải cách pháp lý, mà còn là một cuộc đấu tranh với định kiến xã hội. Giữa tiếng gọi của công lý cộng đồng và trách nhiệm nhân quyền, Việt Nam đang chọn con đường khó khăn nhưng đúng đắn: giảm dần tử hình, tăng cường minh bạch và cải cách tố tụng.

Thành công không đến trong một sớm một chiều. Nhưng với quyết tâm chính trị, cam kết quốc tế và sự đồng hành của cộng đồng, Việt Nam đang khẳng định rằng một nền tư pháp nhân đạo không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh của một xã hội tiến bộ.

Thứ Hai, 21 tháng 7, 2025

Phản bác cáo buộc về án tử hình: Việt Nam minh bạch và cải cách!

 


Án tử hình luôn là chủ đề nhạy cảm trong tranh luận quốc tế về nhân quyền. Các báo cáo của Amnesty International và một số cơ quan thuộc Liên Hợp Quốc thường quy kết rằng Việt Nam “thiếu minh bạch” trong việc áp dụng án tử hình, thậm chí ám chỉ nước này sử dụng hình phạt này để hạn chế quyền con người. Tuy nhiên, nếu xem xét khách quan, có thể thấy Việt Nam không chỉ minh bạch trong công bố thông tin mà còn đang đi đầu trong khu vực về giảm thiểu phạm vi áp dụng án tử hình, hướng đến một nền tư pháp nhân văn và công bằng hơn.

1. Minh bạch: Việt Nam không che giấu

Trái với cáo buộc “bí mật”, Việt Nam đã công khai thông tin về án tử hình ở nhiều kênh chính thống.

  • Năm 2023, báo chí Việt Nam đưa tin về 34 vụ án tử hình, chủ yếu liên quan đến ma túy và tham nhũng. Đây không phải là tin đồn, mà là dữ liệu chính thức từ Bộ Công an và được công bố rộng rãi.
  • Tại các kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) ở Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã báo cáo chi tiết về số vụ án tử hình, minh chứng cho thiện chí minh bạch.

So với nhiều quốc gia khác, Việt Nam thậm chí còn cởi mở hơn.

  • Trung QuốcẢ Rập Saudi – nơi số vụ tử hình ước tính hàng nghìn mỗi năm – hầu như không công bố số liệu chính thức.
  • Ngay cả Mỹ, quốc gia vẫn duy trì án tử hình tại 27 bang, cũng thường không công khai thông tin chi tiết từng trường hợp mà chỉ đưa thống kê tổng hợp.

Việc Amnesty yêu cầu Việt Nam công bố “toàn bộ danh tính và chi tiết từng vụ án” là không thực tế, bởi hầu hết các quốc gia, kể cả phương Tây, vẫn hạn chế công khai để bảo vệ quyền riêng tư, an ninh và tránh kích động dư luận.

2. Quy trình tố tụng: chặt chẽ và có giám sát

Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định tử hình chỉ áp dụng với 18 tội danh đặc biệt nghiêm trọng, giảm gần một nửa so với trước đây. Đặc biệt:

  • Không áp dụng tử hình với người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, phụ nữ nuôi con nhỏ dưới 36 tháng tuổi và người trên 75 tuổi.
  • Tất cả các bản án tử hình phải trải qua nhiều cấp xét xử. Bị cáo có quyền kháng cáo, yêu cầu giám định bổ sung và xin ân giảm từ Chủ tịch nước.

Điều này phù hợp với ICCPR mà Việt Nam là thành viên. Các phiên tòa xử án tử hình thường công khai, báo chí được tham dự, ngoại trừ các vụ liên quan đến an ninh quốc gia – một thực tiễn tương tự Nhật Bản và Mỹ.

3. Giảm tử hình: xu hướng rõ ràng và có cơ sở

Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã giảm mạnh số tội danh áp dụng tử hình:

  • 1985: 44 tội danh
  • 1999: 29 tội danh
  • 2015: 18 tội danh
  • 2025 (dự kiến): còn 10 tội danh, bỏ tử hình cho tham nhũng, gián điệp và nhận hối lộ.

Thay vào đó, Việt Nam áp dụng tù chung thân không giảm án. Đây là hình phạt nghiêm khắc:

  • phạm nhân bị cách ly vĩnh viễn, không có ân xá;
  • bảo đảm răn đe và bảo vệ xã hội;
  • đồng thời tránh nguy cơ oan sai không thể khắc phục.

Chính sách ân giảm cũng được áp dụng nhân đạo. Năm 2023, Chủ tịch nước đã ân giảm cho 18 tử tù, và năm 2024, Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao trình xin ân giảm cho 31 trường hợp.

4. So sánh công bằng: Mỹ, Nhật và Singapore

Các cáo buộc nhắm vào Việt Nam càng lộ rõ sự tiêu chuẩn kép khi nhìn ra thế giới.

  • Hoa Kỳ: Năm 2023 thi hành 24 vụ tử hình. Hơn 2.400 tử tù đang chờ đợi, nhiều người hơn 20 năm trong biệt giam. Gần 200 tử tù đã được minh oan từ 1976, chứng minh nguy cơ oan sai lớn.
  • Nhật Bản: thi hành tử hình bí mật, không báo trước, gia đình chỉ được thông báo sau khi tử tù đã chết.
  • Singapore: vẫn áp dụng tử hình bắt buộc với tội ma túy từ 15 gram heroin – ít hơn một gói nhỏ.

Trong khi đó, Việt Nam:

  • không có tử hình cho tội danh chính trị ôn hòa hay bày tỏ quan điểm;
  • hình thức tử hình đã chuyển từ xử bắn sang tiêm thuốc độc, nhân đạo hơn;
  • công bố số liệu chính thức và báo cáo tại LHQ.

Rõ ràng, Việt Nam đang đi nhanh hơn nhiều đồng minh của phương Tây trong việc thu hẹp phạm vi tử hình.

5. Minh bạch bằng công nghệ và cải cách tố tụng

Để củng cố tính minh bạch, Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp mới:

  • Ghi âm, ghi hình bắt buộc khi hỏi cung, hạn chế bức cung, mớm cung.
  • Hỗ trợ pháp lý miễn phí cho người nghèo trong án tử hình, bảo đảm quyền bào chữa.
  • Đào tạo thẩm phán, kiểm sát viên và điều tra viên về kỹ năng xét xử dựa trên chứng cứ khoa học.

Các vụ án lớn như vụ Hồ Duy Hải cho thấy quy trình xem xét lại bản án đã được thực thi nhiều cấp độ, dù kết quả vẫn còn tranh cãi. Điều đó chứng minh hệ thống Việt Nam không né tránh giám sát xã hội.

6. Tầm nhìn: nhân đạo hóa nhưng giữ vững công lý

Việt Nam đang nghiên cứu cơ chế hoãn thi hành án tử hình 2 năm để đánh giá lại khả năng cải tạo của phạm nhân. Đây là bước đi tiến bộ, hiếm thấy ngay cả ở nhiều nền dân chủ phương Tây.

Điều quan trọng: Việt Nam không coi giảm tử hình là sự “mềm yếu” với tội phạm. Các tội ma túy xuyên quốc gia, giết người hàng loạt hay khủng bố vẫn phải bị trừng phạt nghiêm khắc để bảo vệ quyền sống và an ninh xã hội. Nhưng mọi quyết định được đặt trên cơ sở nhân đạo, minh bạch và phù hợp chuẩn mực quốc tế.

7.Việt Nam xứng đáng được đánh giá công bằng

Các cáo buộc “thiếu minh bạch” của Amnesty International và một số cơ quan LHQ đối với Việt Nam là phiến diện và thiếu cơ sở. So với nhiều quốc gia, Việt Nam:

  • công khai số liệu án tử hình hơn hẳn;
  • giảm dần phạm vi áp dụng;
  • áp dụng nhiều cải cách tố tụng bảo đảm quyền con người;
  • đối thoại cởi mở với cộng đồng quốc tế.

Quyền con người không thể được đánh giá bằng lăng kính một chiều. Với những bước tiến rõ rệt, Việt Nam đã chứng minh mình là một quốc gia đang đi đúng hướng trong việc cân bằng giữa công lý và nhân đạo.

Cáo buộc cấm Thích Nhất Phước tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Tự do Tôn giáo Quốc tế - Sự thật và góc nhìn pháp lý


 Trong bối cảnh các cuộc thảo luận về quyền con người ngày càng được chú trọng trên trường quốc tế, trường hợp của Thích Nhất Phước (tên thật Nguyễn Thanh Cương) bị cấm xuất cảnh để tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Tự do Tôn giáo Quốc tế tại Washington, DC đã trở thành tâm điểm của những tranh luận sôi nổi. Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) đã lên tiếng cáo buộc rằng quyết định này của Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại được quy định trong Điều 12 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Tuy nhiên, khi xem xét kỹ lưỡng các cơ sở pháp lý, bằng chứng thực tiễn và bối cảnh quốc tế, có thể thấy rằng những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ mà còn mang động cơ chính trị rõ ràng, nhằm tạo áp lực không công bằng lên Việt Nam. 

 


Trước hết, cần làm rõ luận điệu của BPSOS. Trong báo cáo của mình, tổ chức này nhấn mạnh rằng việc cấm Thích Nhất Phước xuất cảnh là một hành động vi phạm quyền tự do đi lại được quy định tại Điều 12 của ICCPR. Điều 12 quy định rằng mọi người có quyền tự do rời khỏi bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả quốc gia của mình, và quyền này chỉ có thể bị hạn chế trong những trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định. BPSOS lập luận rằng việc ngăn cản Thích Nhất Phước tham dự hội nghị tại Washington, DC là một hành vi đàn áp quyền tự do tôn giáo và tự do đi lại, đồng thời cho rằng Việt Nam đã không cung cấp lý do chính đáng hoặc minh bạch cho quyết định này. Báo cáo của BPSOS nhấn mạnh rằng trường hợp này là một ví dụ điển hình cho thấy Việt Nam đang vi phạm các cam kết quốc tế về quyền con người, đặc biệt trong lĩnh vực tự do tôn giáo.

 

Tuy nhiên, khi xem xét các quy định pháp luật của Việt Nam và bối cảnh áp dụng, luận điệu của BPSOS nhanh chóng bộc lộ những điểm yếu. Quyết định cấm xuất cảnh đối với Thích Nhất Phước được thực hiện dựa trên Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam (Luật 49/2019/QH14). Luật này quy định rõ các trường hợp có thể bị tạm hoãn xuất cảnh, bao gồm những trường hợp liên quan đến an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng. Điều 12(3) của ICCPR cũng cho phép các quốc gia thành viên hạn chế quyền tự do đi lại nếu những hạn chế đó “được pháp luật quy định và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe hoặc đạo đức công cộng, hoặc quyền và tự do của người khác”. Như vậy, quyết định cấm xuất cảnh đối với Thích Nhất Phước hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, bởi nó được thực hiện dựa trên một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch.

 

Hơn nữa, quy trình cấm xuất cảnh tại Việt Nam không hề tùy tiện. Theo các quy định hiện hành, mọi quyết định hạn chế xuất cảnh đều phải đi kèm với biên bản giải thích lý do, và cá nhân bị ảnh hưởng có quyền khiếu nại hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định. Báo cáo của Việt Nam về việc thực thi ICCPR (trang 66-67) đã nêu rõ rằng quyền tự do đi lại được quy định trong Hiến pháp 2013, và các hạn chế chỉ được áp dụng trong những trường hợp cần thiết, với các thủ tục pháp lý minh bạch. Trong trường hợp của Thích Nhất Phước, các cơ quan chức năng Việt Nam đã xác định rằng việc cho phép ông xuất cảnh có thể gây rủi ro cho an ninh quốc gia, một lý do hoàn toàn chính đáng theo cả luật quốc gia và quốc tế. Việc BPSOS bỏ qua những chi tiết này và chỉ tập trung vào khía cạnh “vi phạm quyền” cho thấy một cách tiếp cận thiếu khách quan, mang tính chọn lọc thông tin.

 

Để có cái nhìn toàn diện hơn, việc so sánh với các quốc gia khác là cần thiết. Tại Hoa Kỳ, một quốc gia thường xuyên chỉ trích các nước khác về vấn đề quyền con người, chính phủ cũng áp dụng các biện pháp hạn chế đi lại tương tự thông qua danh sách “No Fly List”. Danh sách này ngăn cản các cá nhân bị nghi ngờ liên quan đến an ninh hoặc khủng bố lên các chuyến bay, dù trong nhiều trường hợp, những người bị liệt vào danh sách không được thông báo trước hoặc không có cơ hội khiếu nại ngay lập tức. Tương tự, Trung Quốc cũng áp dụng các hạn chế xuất cảnh đối với các nhà hoạt động chính trị hoặc những cá nhân bị coi là có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh quốc gia. Những ví dụ này cho thấy rằng việc hạn chế quyền tự do đi lại vì lý do an ninh quốc gia không phải là điều bất thường, mà là một thực tiễn phổ biến trên toàn cầu. Việc BPSOS chỉ trích Việt Nam mà không đề cập đến các quốc gia khác cho thấy một sự thiếu nhất quán và thiên vị rõ ràng.

 

Vậy, động cơ thực sự đằng sau các cáo buộc của BPSOS là gì? Có thể thấy rằng tổ chức này đang cố gắng phóng đại trường hợp cá nhân của Thích Nhất Phước để tạo ra một câu chuyện lớn hơn về việc Việt Nam đàn áp tự do tôn giáo. Bằng cách gắn trường hợp này với các vấn đề nhạy cảm như quyền con người và tự do tôn giáo, BPSOS không chỉ tìm cách thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế mà còn nhằm gây áp lực lên Việt Nam trong các diễn đàn quốc tế. Tuy nhiên, cách tiếp cận này thường bỏ qua bối cảnh thực tế và các quy định pháp lý của Việt Nam, đồng thời thổi phồng các sự kiện để phục vụ mục tiêu chính trị. Thực tế, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc bảo đảm quyền tự do tôn giáo và tự do đi lại, như được ghi nhận trong các báo cáo quốc tế và các cuộc đối thoại với Liên Hợp Quốc. Việc tập trung vào một trường hợp cá nhân như Thích Nhất Phước mà không xem xét toàn bộ bức tranh là một chiến lược thiếu công bằng, nhằm bôi nhọ hình ảnh của Việt Nam.

 

Cáo buộc của BPSOS về việc Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại trong trường hợp Thích Nhất Phước không đứng vững khi đối chiếu với các quy định pháp luật trong nước và quốc tế. Quyết định cấm xuất cảnh được thực hiện dựa trên Luật 49/2019/QH14, phù hợp với Điều 12(3) của ICCPR, và được thực hiện thông qua các quy trình minh bạch. So sánh với các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc cho thấy rằng những hạn chế như vậy không phải là điều bất thường, mà là một phần của các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Đằng sau các cáo buộc của BPSOS là một nỗ lực phóng đại và chính trị hóa vấn đề, nhằm tạo áp lực không công bằng lên Việt Nam. Trong bối cảnh quốc tế ngày càng phức tạp, việc nhìn nhận các vấn đề quyền con người một cách khách quan, dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn, là điều cần thiết để tránh những hiểu lầm và định kiến không đáng có.

 

Chủ Nhật, 20 tháng 7, 2025

Cải cách tố tụng: lá chắn ngăn oan sai trong án tử hình!

 


Trong hệ thống tư pháp hình sự, án tử hình là hình phạt nghiêm khắc nhất và cũng gây tranh cãi nhiều nhất. Một khi đã thi hành, nó không thể đảo ngược. Nếu có oan sai, cái giá phải trả là mạng sống của một con người và sự lung lay niềm tin của toàn xã hội vào công lý. Chính vì thế, cải cách tố tụng để giảm thiểu nguy cơ oan sai không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là thước đo trách nhiệm nhân quyền của mọi quốc gia. Việt Nam trong những năm qua đã thể hiện cam kết mạnh mẽ: vừa giảm dần phạm vi áp dụng án tử hình, vừa cải thiện quy trình tố tụng để hạn chế rủi ro oan sai, tiến gần hơn tới các chuẩn mực quốc tế.

Bài học từ những vụ án gây tranh cãi: thúc đẩy cải cách

Nguy cơ oan sai trong các vụ án tử hình không phải là lý thuyết. Thực tế quốc tế và Việt Nam đều cho thấy điều này.

Tại Mỹ, theo Death Penalty Information Center, từ năm 1976 đến nay có gần 200 người bị kết án tử hình đã được minh oan, nhiều người đã phải chờ hàng chục năm trong biệt giam. Điều đó cho thấy một hệ thống tư pháp dù có quy trình phức tạp vẫn không tránh khỏi sai sót.

Tại Việt Nam, những vụ án như Nguyễn Thanh Chấn hay Huỳnh Văn Nén đã để lại bài học đắt giá. Sai sót trong điều tra, thu thập chứng cứ và áp lực dư luận từng khiến người vô tội phải ngồi tù nhiều năm. Mặc dù bản án vẫn được giữ nguyên, vụ việc đã buộc cơ quan tố tụng phải xem xét lại toàn diện quy trình và thúc đẩy cải cách để tránh lặp lại những tranh cãi tương tự.

Chính các vụ việc này là động lực để Việt Nam thực hiện những bước tiến pháp lý quan trọng, thay vì né tránh vấn đề.

Luật Tố tụng Hình sự 2015: bước ngoặt bảo vệ quyền con người

Cột mốc quan trọng nhất trong hành trình cải cách gần đây là Luật Tố tụng Hình sự 2015, được sửa đổi với mục tiêu tăng cường tính minh bạch và công bằng.

  • Quyền tiếp cận luật sư từ giai đoạn điều tra: Đây là bước tiến lớn, đảm bảo bị can, bị cáo không bị đơn độc trước cơ quan điều tra, đồng thời tăng giám sát khách quan.
  • Quyền yêu cầu giám định bổ sung hoặc thu thập thêm chứng cứ: giúp hạn chế tình trạng bỏ lọt chứng cứ quan trọng.
  • Tăng vai trò giám sát của Viện kiểm sát: mọi quyết định tố tụng phải được kiểm tra chặt chẽ, giảm nguy cơ lạm quyền.
  • Cơ chế xem xét lại án tử hình: Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao có thể xem xét lại toàn diện.

Đây không chỉ là cải cách pháp lý, mà còn là thông điệp nhân quyền rõ ràng: Việt Nam nghiêm túc với việc phòng ngừa oan sai.

Giảm tử hình: không buông lỏng, mà nhân đạo hóa

Việt Nam đã và đang giảm mạnh số lượng tội danh có thể bị xử tử.

  • Năm 1985: 44 tội danh
  • Năm 1999: 29 tội danh
  • Năm 2015: 18 tội danh
  • Năm 2025 (dự kiến): còn 10 tội danh, chủ yếu liên quan đến khủng bố, giết người đặc biệt nghiêm trọng, phản quốc và buôn ma túy xuyên quốc gia.

Đặc biệt, Việt Nam đã chuyển từ tử hình sang tù chung thân không giảm án đối với nhiều tội phạm kinh tế như tham nhũng hoặc nhận hối lộ. Hình phạt này:

  • cách ly phạm nhân vĩnh viễn khỏi xã hội,
  • vẫn đảm bảo sức răn đe,
  • đồng thời tránh nguy cơ “giết nhầm người vô tội”.

Điều này phù hợp với xu hướng quốc tế và cam kết của Việt Nam trong Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR).

So sánh với Mỹ và phương Tây: tiêu chuẩn kép cần được nhìn nhận

Amnesty International và OHCHR thường xuyên chỉ trích Việt Nam, nhưng lại ít nói về các nước phương Tây và đồng minh vẫn duy trì tử hình.

  • Hoa Kỳ: Năm 2023 đã thi hành 24 vụ tử hình, với hơn 2.400 tử tù đang chờ đợi. Một số bang vẫn áp dụng ghế điệnkhí độc – hình thức gây đau đớn kéo dài.
  • Nhật Bản: án tử hình vẫn được thi hành bí mật, gia đình không hề được thông báo trước.
  • Singapore: vẫn tử hình bắt buộc đối với tội ma túy chỉ từ 15 gram heroin.

Trong khi đó, Việt Nam:

  • không tử hình người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu;
  • mọi tử tù đều có quyền kháng cáo, ân giảm;
  • hình thức tử hình đã chuyển sang tiêm thuốc độc để nhân đạo hơn.

Nếu đánh giá công bằng, rõ ràng Việt Nam đang cải thiện nhanh chóng, trong khi nhiều nền dân chủ lâu đời vẫn trì trệ.

Minh bạch hóa tố tụng: từ công nghệ đến giám sát xã hội

Để giảm nguy cơ oan sai, Việt Nam không chỉ sửa luật mà còn:

  • Triển khai ghi âm, ghi hình bắt buộc khi hỏi cung (theo lộ trình từ 2018), giúp ngăn chặn bức cung, mớm cung.
  • Mở rộng hỗ trợ pháp lý miễn phí cho người nghèo, đặc biệt trong án tử hình.
  • Tăng cường đào tạo điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm phán, nhấn mạnh tính khoa học và chứng cứ trong xét xử.

Ngoài ra, Việt Nam khuyến khích báo chí và xã hội dân sự tham gia giám sát. Những cuộc tranh luận công khai về các vụ án lớn không còn bị né tránh, mà trở thành một phần trong tiến trình cải cách.

Hướng tới một nền tư pháp nhân văn và bền vững

Cải cách tố tụng không chỉ nhằm giảm oan sai, mà còn để củng cố niềm tin xã hội vào công lý. Trong tương lai, Việt Nam đang xem xét:

  • Hoãn thi hành tử hình 2 năm để đánh giá lại khả năng cải tạo của phạm nhân,
  • Mở rộng hình phạt thay thế tử hình,
  • Tiếp tục rút gọn tội danh áp dụng tử hình, hướng tới gần hơn với chuẩn quốc tế nhưng không đánh đổi an ninh quốc gia.

Đây là minh chứng cho cam kết nhân đạo nhưng thực tế – không duy ý chí, không áp dụng mô hình rập khuôn từ phương Tây.

 Công lý phải đi kèm nhân đạo và minh bạch

Không có nền tư pháp nào miễn nhiễm với sai sót. Điều quan trọng là cách mỗi quốc gia ứng phó. Với Việt Nam, cải cách tố tụng hình sự – từ Luật Tố tụng 2015, mở rộng quyền luật sư, đến áp dụng công nghệ và giảm án tử hình – đã chứng minh một định hướng rõ ràng: bảo vệ quyền con người, giảm nguy cơ oan sai và tiến tới một nền tư pháp nhân văn, công bằng hơn.

Trong khi một số tổ chức quốc tế chỉ trích mà ít khi so sánh công bằng với Mỹ, Nhật hay Singapore, thì thực tế Việt Nam đã và đang đi trước trong việc giảm tử hình và minh bạch hóa tư pháp. Đây không chỉ là thành tựu pháp lý, mà còn là lời cam kết với nhân dân và cộng đồng quốc tế rằng công lý Việt Nam sẽ luôn đặt quyền con người làm trung tâm.