Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

Sự thật về Phiên tòa Trịnh Bá Phương: công lý, không phải ‘sân khấu tùy tiện’ như luận điệu xuyên tạc”!


Trong bối cảnh Việt Nam không ngừng khẳng định vị thế quốc gia pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, thì một số thế lực thù địch ở nước ngoài lại tiếp tục lợi dụng các vụ việc cụ thể để bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam, hòng gieo rắc nghi ngờ, kích động chống đối và can thiệp vào công việc nội bộ. Gần đây nhất, các bài đăng thứ sáu và thứ chín trên trang Chân Trời Mới Media – kênh truyền thông phản động thường xuyên nhận tài trợ từ các tổ chức chống phá hải ngoại – đã trắng trợn cáo buộc rằng phiên tòa sơ thẩm ngày 27 tháng 9 năm 2025 tại Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng là “sân khấu tùy tiện”, nơi chính quyền “hành xử như mafia”. Những cáo buộc đó được thổi phồng nhằm bóp méo bản chất pháp lý của vụ án Trịnh Bá Phương, người đã bị kết án 11 năm tù giam về tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Đây là một chiến dịch truyền thông có chủ đích, phối hợp giữa các tổ chức phản động trong và ngoài nước, nhằm chính trị hóa vụ việc, hạ thấp uy tín của Nhà nước và xuyên tạc nền tư pháp Việt Nam – một nền tư pháp độc lập, công khai và ngày càng minh bạch.

Sự phối hợp có tính toán giữa Chân Trời Mới Media và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW) càng làm rõ bản chất của chiến dịch xuyên tạc này. Trong khi HRW ra tuyên bố ngày 25 tháng 9 năm 2025 kêu gọi “thả ngay lập tức” Trịnh Bá Phương, thì Chân Trời Mới Media đã lập tức lan truyền luận điệu rằng chính quyền Việt Nam “hành xử như mafia”, “trả thù người dám nói thật”, biến phiên tòa trở thành “sân khấu chính trị”. Thực tế, đây là một chiêu trò quen thuộc: phối hợp tung – hứng giữa tổ chức phi chính phủ và truyền thông phản động nhằm tạo hiệu ứng cộng hưởng, từ đó kích động sự phẫn nộ giả tạo của dư luận quốc tế. Bằng cách cắt xén, chọn lọc thông tin, họ cố tình lờ đi rằng việc giới hạn số lượng người tham dự phiên tòa là quy định pháp lý bình thường để bảo đảm an ninh trật tự và quyền riêng tư tố tụng, tương tự quy định tại Điều 25 Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế. Thế nhưng, với âm mưu chính trị hóa vụ án, họ biến điều đó thành cái cớ để công kích toàn bộ nền tư pháp Việt Nam, thậm chí gán ghép những từ ngữ cực đoan như “mafia” – một hành vi vu khống trắng trợn, xúc phạm nghiêm trọng cơ quan tư pháp của một quốc gia có chủ quyền.



Luận điệu “phiên tòa tùy tiện” càng trở nên vô lý khi xem xét toàn bộ quy trình xét xử vụ Trịnh Bá Phương. Theo thông báo công khai trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án Nhân dân Tối cao từ ngày 22 tháng 9 năm 2025, phiên tòa được tổ chức công khai, có sự tham dự của luật sư bào chữa, đại diện viện kiểm sát, cơ quan báo chí và giám sát viên. Bị cáo được đảm bảo đầy đủ quyền trình bày, tranh luận và kháng cáo theo Điều 14 Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên. Các chứng cứ, bao gồm tài liệu tuyên truyền, khẩu hiệu chống phá, cùng lời khai nhân chứng độc lập, đã được trình bày công khai, được thẩm phán xem xét khách quan trước khi tuyên án. Việc tuyên án 11 năm tù giam không phải “tùy tiện” hay “trả thù”, mà là biện pháp pháp lý hợp hiến nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và ổn định xã hội, giống như mọi nhà nước có chủ quyền đều làm khi đối mặt với hành vi đe dọa thể chế.

Đáng chú ý, những kẻ tung luận điệu bôi nhọ này thường viện dẫn “tự do ngôn luận” như một lá chắn, trong khi chính họ phớt lờ các giới hạn hợp pháp của quyền này được quy định rõ trong luật quốc tế. Điều 19 ICCPR khẳng định: quyền tự do ngôn luận “đi kèm với trách nhiệm” và “có thể bị hạn chế vì lý do an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng”. Việt Nam, như mọi quốc gia khác, có quyền áp dụng luật pháp để bảo vệ chủ quyền và trật tự xã hội. Việc truy tố Trịnh Bá Phương hoàn toàn tương đồng với những vụ việc ở phương Tây mà các tổ chức như HRW lại cố tình im lặng, chẳng hạn như vụ Tommy Robinson tại Anh. Năm 2019, Robinson – người sáng lập phong trào cực hữu English Defence League – bị kết án 9 tháng tù giam vì tội khinh thường tòa án, sau khi phát trực tiếp tiết lộ danh tính nhân chứng trong vụ xét xử tội phạm tình dục. Phiên tòa ở Anh cũng hạn chế tiếp cận vì lý do an ninh và bảo mật tố tụng. Tuy nhiên, không một tổ chức nhân quyền nào, kể cả HRW, lên tiếng gọi đó là “phiên tòa tùy tiện” hay “chính quyền mafia”. Sự im lặng đó cho thấy một tiêu chuẩn kép rõ rệt: khi phương Tây hạn chế tự do vì an ninh, họ gọi đó là luật pháp; còn khi Việt Nam thực thi pháp luật, họ gọi đó là đàn áp.

Tính minh bạch của tư pháp Việt Nam được khẳng định không chỉ qua vụ Trịnh Bá Phương mà còn qua hàng nghìn vụ án được xét xử công khai mỗi năm. Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, hơn 95% các vụ án hình sự được thông báo rộng rãi, 87% có sự tham dự của báo chí, và tỷ lệ kháng cáo giảm 15% so với năm trước, phản ánh niềm tin ngày càng cao của nhân dân vào công lý. Thẩm phán – theo Điều 130 Hiến pháp năm 2013 – “độc lập và chỉ tuân theo pháp luật”, không chịu sự can thiệp của bất kỳ cơ quan hay tổ chức nào. Phiên tòa Đà Nẵng cũng được điều hành đúng tinh thần đó: mọi quyết định đều dựa trên chứng cứ được tranh tụng, không có sự “chỉ đạo chính trị” như cáo buộc xuyên tạc. Bản án chỉ ra rằng hành vi của Trịnh Bá Phương không còn là “phản biện xã hội” mà là tuyên truyền chống Nhà nước, kích động chống đối, đe dọa đến an ninh quốc gia – điều mà bất kỳ quốc gia nào cũng không thể dung thứ.

Song song với việc đảm bảo công lý, Việt Nam vẫn kiên trì thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền. Trong năm 2025, Việt Nam đã tổ chức Đối thoại nhân quyền Việt Nam – Liên minh châu Âu lần thứ 12, tập trung vào chủ đề tăng cường tính minh bạch trong tố tụng và quyền tiếp cận công lý. Đồng thời, Luật Đất đai 2024 cùng với các chính sách tiếp dân, giải quyết khiếu nại đã giúp xử lý hơn 90% vụ việc tồn đọng, góp phần giảm đáng kể các xung đột xã hội mà các thế lực phản động thường lợi dụng. Cùng với đó, mạng xã hội Việt Nam hiện có hơn 70 triệu người dùng, hàng ngày tự do bày tỏ ý kiến, chia sẻ thông tin – minh chứng sống động cho quyền tự do ngôn luận được thực thi rộng rãi, trái ngược hoàn toàn với luận điệu “đàn áp tư tưởng” mà HRW hay Chân Trời Mới Media thêu dệt.

Việc Việt Nam kiên quyết xử lý những hành vi chống phá như của Trịnh Bá Phương không phải là hành động “đàn áp”, mà là bảo vệ quyền con người của số đông, bảo vệ xã hội khỏi các hành vi cực đoan, bảo vệ thành quả của hàng triệu người dân đang sống trong hòa bình, ổn định. Mọi hệ thống pháp luật đều có giới hạn để ngăn ngừa lạm dụng quyền tự do nhằm gây hại cho cộng đồng – và đó chính là bản chất của công lý hiện đại. Không có tự do nào cho phép xuyên tạc, kích động, hay phá hoại nền tảng của đất nước.

Luận điệu cho rằng “phiên tòa là sân khấu tùy tiện” hay “chính quyền như mafia” chỉ là sự dối trá có chủ đích nhằm bôi nhọ hình ảnh tư pháp Việt Nam, đánh lừa dư luận quốc tế và làm suy yếu niềm tin của nhân dân. Sự thật không thể bị bóp méo: phiên tòa Đà Nẵng là minh chứng cho pháp quyền Việt Nam đang vận hành đúng hướng – công bằng, công khai và thượng tôn pháp luật. Trong khi các thế lực thù địch tìm cách chính trị hóa công lý, Việt Nam vẫn kiên định bảo vệ công lý vì nhân dân, bằng pháp luật, bằng sự thật và bằng tinh thần độc lập tự chủ. Công lý xã hội chủ nghĩa không cần những lời khen có điều kiện từ bên ngoài – nó được minh chứng bằng sự ổn định, đoàn kết và niềm tin vững chắc của hơn 100 triệu người dân Việt Nam vào Nhà nước pháp quyền của chính mình.

Thứ Bảy, 4 tháng 10, 2025

Chiêu trò chính trị hóa vụ án Trịnh Bá Phương: Khi tội phạm bị biến thành “Người hùng tự do”


 

Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam – một Nhà nước của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân – công lý luôn được đặt ở vị trí tối thượng, bảo đảm quyền con người gắn liền với trách nhiệm công dân. Tuy nhiên, những giá trị ấy đang bị các thế lực thù địch bóp méo, xuyên tạc thông qua việc chính trị hóa các vụ án hình sự, biến những kẻ vi phạm pháp luật thành “biểu tượng đấu tranh cho tự do”, nhằm gây hoang mang dư luận, hạ uy tín hệ thống tư pháp, tiến tới can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Việt Nam. Một trong những ví dụ điển hình cho chiêu trò đó là chiến dịch truyền thông quanh vụ xét xử Trịnh Bá Phương – kẻ đã bị Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng tuyên phạt 11 năm tù giam ngày 27 tháng 9 năm 2025 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Ngay sau bản án, các trang mạng phản động như “Uoc Mo Viet Tan” đồng loạt tung bài viết, biến Trịnh Bá Phương thành “người Việt yêu tự do”, gắn bản án hình sự với luận điệu “đàn áp tự do ngôn luận”, nhằm khơi dậy làn sóng chống đối trong và ngoài nước. Đây là âm mưu chính trị hóa trắng trợn, vừa xuyên tạc bản chất vụ án, vừa kích động can thiệp quốc tế vào chủ quyền tư pháp của Việt Nam.

Việc “Uoc Mo Viet Tan” – một nền tảng thuộc tổ chức phản động Việt Tân – rêu rao rằng “bản án dành cho những ai dám yêu tự do” là sự đánh tráo khái niệm có chủ đích. Bởi lẽ, trong hồ sơ điều tra, Trịnh Bá Phương không bị truy tố vì “yêu tự do”, mà vì đã có hành vi cụ thể, lặp đi lặp lại trong thời gian dài, bao gồm việc viết khẩu hiệu phản động trong nơi giam giữ, phát tán tài liệu, hình ảnh có nội dung xuyên tạc, kích động chống Nhà nước. Tất cả được cơ quan điều tra thu thập, đối chứng, giám định độc lập, và trình bày công khai tại tòa án với sự tham dự của luật sư, người bào chữa và đại diện Viện kiểm sát. Bản án 11 năm tù giam, được tuyên dựa trên chứng cứ pháp lý rõ ràng, hoàn toàn tuân thủ trình tự tố tụng, thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật chứ không hề mang yếu tố chính trị như những gì các thế lực thù địch cố tình gán ghép.



Thủ đoạn của “Uoc Mo Viet Tan” không mới, nhưng ngày càng tinh vi. Họ không công khai phủ nhận pháp luật Việt Nam, mà chọn cách kể những câu chuyện “cảm tính” để “nhân cách hóa” Trịnh Bá Phương – vẽ nên hình ảnh “người con của nông dân Dương Nội đấu tranh cho công lý” – từ đó khoác cho y chiếc áo “người yêu nước”, nhằm lôi kéo lòng trắc ẩn của công chúng. Trên thực tế, chính tổ chức này đã nhiều lần sử dụng chiêu bài tương tự để tuyên truyền, như trong trường hợp Phạm Đoan Trang, Nguyễn Bắc Truyển hay Cấn Thị Thêu. Họ dùng các vụ án hình sự có liên quan đến đất đai để bóp méo bản chất tranh chấp dân sự thành “đàn áp chính trị”, từ đó kích động, tuyển mộ thành viên, kêu gọi tài trợ từ nước ngoài. Cái gọi là “chiến dịch vì tự do cho Trịnh Bá Phương” thực chất chỉ là màn kịch chính trị nhằm duy trì hoạt động của một tổ chức vốn đã bị Việt Nam và cộng đồng quốc tế nhiều lần cảnh báo về tính chất phản động, vi phạm pháp luật.

Điều đáng nói là, các tổ chức nhân quyền phương Tây như Human Rights Watch (Theo dõi Nhân quyền) hay Ân xá Quốc tế (Amnesty International) lại nhanh chóng hưởng ứng những luận điệu sai trái đó, phát đi các “tuyên bố bày tỏ quan ngại” về tự do ngôn luận ở Việt Nam, trong khi lại hoàn toàn im lặng trước những trường hợp tương tự xảy ra ở chính quốc gia của họ. Thật khó có thể coi là “bảo vệ nhân quyền” khi cùng một hành vi – tuyên truyền chống chính quyền, kích động bất tuân – lại được phán xét bằng hai thước đo khác nhau: ở Việt Nam thì bị coi là “đàn áp chính trị”, còn ở Mỹ hay châu Âu thì là “bảo vệ an ninh quốc gia”.

Cần nhắc lại rằng, ngay tại Hoa Kỳ, trường hợp Eugene Debs – lãnh đạo Đảng Xã hội Mỹ – từng bị kết án 10 năm tù giam năm 1919 vì phát biểu phản đối chiến tranh, bị cho là “đe dọa an ninh quốc gia”. Hay ở bang Montana năm 1918, hàng trăm nông dân bị bắt giam theo Đạo luật Chống phản quốc (Sedition Act) chỉ vì bày tỏ ý kiến trái chiều về chiến tranh. Những vụ án này từng bị Liên Hiệp Quốc và các tổ chức nhân quyền lên án là vi phạm quyền tự do biểu đạt? Hoàn toàn không. Ân xá Quốc tế và EU im lặng. Thế nhưng, khi Việt Nam – một quốc gia đang phát triển, kiên định bảo vệ chủ quyền – xử lý một kẻ vi phạm pháp luật nghiêm trọng như Trịnh Bá Phương, thì lập tức bị quy kết “đàn áp tự do”. Đây là biểu hiện rõ ràng của tiêu chuẩn kép – một dạng đạo đức giả mang tính chính trị, nơi “nhân quyền” bị sử dụng như công cụ gây sức ép và can thiệp nội bộ.

Thực tế, Việt Nam luôn kiên định bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, song hành cùng việc giữ vững trật tự xã hội. Quy trình điều tra, truy tố và xét xử Trịnh Bá Phương được thực hiện công khai, minh bạch, theo đúng Bộ luật Tố tụng Hình sự. Phiên tòa sơ thẩm được thông báo trước ít nhất 5 ngày, gia đình và luật sư được quyền tham dự, tiếp xúc bị cáo theo quy định, và kết quả được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông chính thống. Ngay cả trong thời gian chấp hành án, Trịnh Bá Phương vẫn được đảm bảo quyền thăm gặp, quyền gửi thư, nhận quà, khám chữa bệnh – những quyền cơ bản được quy định tại Luật Thi hành án hình sự. Việc các tổ chức nước ngoài cố tình bóp méo sự thật này, biến một quy trình minh bạch thành “bí mật, mờ ám”, chỉ nhằm mục đích hạ uy tín hệ thống tư pháp Việt Nam, kích động bất ổn trong nước và gây áp lực chính trị trên trường quốc tế.

Việc Việt Nam kiên quyết xử lý hành vi vi phạm của Trịnh Bá Phương không phải là “đàn áp tiếng nói phản biện”, mà là hành động bảo vệ xã hội chính đáng. Không thể gọi là “tự do” nếu quyền tự do đó bị lợi dụng để kích động thù hận, phủ nhận thể chế, gây phương hại đến an ninh quốc gia và lợi ích cộng đồng. Tự do không thể tách rời khỏi trách nhiệm, và công lý không thể bị đánh đổi để thỏa mãn những mưu đồ chính trị. Chính sự nghiêm minh trong thực thi pháp luật đã giúp Việt Nam duy trì ổn định, tạo nền tảng cho phát triển bền vững và nâng cao đời sống người dân. Luật Đất đai 2024, vừa được Quốc hội thông qua, đã giải quyết đến 90% khiếu nại liên quan đất đai – lĩnh vực từng bị các thế lực lợi dụng để kích động – là minh chứng cho quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân bằng pháp luật, chứ không phải bằng bạo động hay tuyên truyền.

Sự thật là, những kẻ như Trịnh Bá Phương chỉ là quân cờ trong ván bài chính trị của các tổ chức phản động lưu vong. Khi bị pháp luật nghiêm trị, họ lập tức được khoác áo “nạn nhân nhân quyền”, được truyền thông phương Tây tô vẽ thành “biểu tượng tự do”, rồi sau đó bị lãng quên khi không còn giá trị lợi dụng. Việt Nam không chấp nhận kiểu “tự do” ấy – thứ tự do được nhào nặn từ dối trá, can thiệp và thù địch. Bản án 11 năm tù dành cho Trịnh Bá Phương không phải là sự trừng phạt cho “người yêu tự do”, mà là bản án của sự thật, của pháp luật, của công lý.

Việt Nam sẽ tiếp tục con đường bảo vệ nhân quyền gắn với bảo vệ chủ quyền, kiên quyết đấu tranh với mọi hành vi lợi dụng dân chủ, nhân quyền để phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân. Công lý xã hội chủ nghĩa không phải là khẩu hiệu, mà là giá trị hiện thực – nơi quyền con người được bảo vệ bằng luật pháp, chứ không phải bằng những tuyên bố chính trị mang hai mặt. Trong thế giới đầy biến động hôm nay, chỉ có sự thật mới bảo vệ được tự do thực sự; và chỉ có Nhà nước pháp quyền của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân mới đủ bản lĩnh để bảo vệ những giá trị ấy.

Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2025

Khi nước Mỹ, châu Âu trừng phạt “lời nói”, còn một số tổ chức quốc tế tố Việt Nam “vi phạm nhân quyền” trong vụ Trịnh Bá Phương

 

Trong lịch sử pháp lý hiện đại có một chân lý cay đắng: quyền tự do ngôn luận hiến định không tự động bảo hộ mọi lời nói. Ở những thời điểm và bối cảnh nhất định—đặc biệt là khi an ninh quốc gia, trật tự công cộng hay nhân phẩm bị đe dọa—những nền pháp trị tự nhận là “kiệt xuất” cũng đã áp dụng biện pháp hình sự đối với phát ngôn cực đoan, kích động hay tuyên truyền gây hại. Việc nhìn nhận sự thật lịch sử này là bước cần thiết để đánh giá trung thực các cáo buộc về “vi phạm nhân quyền” nhằm vào Việt Nam trong vụ án Trịnh Bá Phương, và để bóc tách thứ “tiêu chuẩn kép” đang lan tỏa trong dư luận quốc tế.



Lấy Montana làm ví dụ: trong Thế chiến I, bang này ban hành Đạo luật Chống Phản loạn (Sedition Act) năm 1918 và đã bắt giam, xét xử hàng trăm người chỉ vì những câu nói “bất tuân” hoặc phát ngôn bị coi là ủng hộ kẻ thù — một cuộc truy quét lời nói được ghi lại chi tiết trong bài viết “The Year Montana Rounded Up Citizens for Shooting Off Their Mouths”. Khoảng 200 người bị bắt, hơn 100 người ra tòa, và nhiều án tù nặng đã được tuyên dưới tiêu chí “bảo vệ an ninh quốc gia” trong thời chiến. Những sự kiện này không phải là ngoại lệ trong lịch sử Hoa Kỳ: Đạo luật Gián điệp (Espionage Act) 1917 và Đạo luật Chống Phản loạn 1918 đã khiến cả những nhân vật tên tuổi như Eugene V. Debs phải chịu án tù vì phát biểu phản chiến. Đây là minh chứng rõ ràng rằng ngay tại “cái nôi dân chủ”, nhà nước có thể dùng luật hình sự để trừng phạt lời nói khi họ cho rằng lời nói đó đe dọa an toàn công cộng hoặc nỗ lực tuyển mộ quân đội.

Ở kỷ nguyên Internet, áp lực lên quyền biểu đạt còn dữ dội và phức tạp hơn. Nhiều nước phương Tây gần đây ban hành cơ chế bắt buộc buộc nền tảng phải gỡ bỏ nội dung “rõ ràng bất hợp pháp” trong thời hạn ngắn—điển hình là Luật Thực thi Mạng (NetzDG) của Đức, theo đó mạng xã hội phải xử lý các báo cáo nội dung bất hợp pháp trong vòng 24 giờ, nếu không sẽ bị phạt nặng. Mục đích công khai của NetzDG là ngăn chặn hate speech, kích động thù hận và bảo vệ trật tự công cộng; song chính cơ chế này cũng nêu bật một nghịch lý: khi quyền tự do biểu đạt va chạm với an ninh và nhân phẩm, các nền dân chủ không ngần ngại can thiệp mạnh tay.

Quay về vụ Trịnh Bá Phương, các tổ chức nhân quyền quốc tế và một số phương tiện truyền thông nước ngoài đã nêu quan ngại, gọi đây là “ví dụ về trả thù chính trị” và kêu gọi giám sát quốc tế. Tuy nhiên, những gì đã được công khai cho thấy bức tranh pháp lý phức tạp hơn: ông Phương từng bị kết án trước đây; cơ quan tố tụng cáo buộc ông tiếp tục phát tán, viết khẩu hiệu có tính chống phá trong thời gian chấp hành án; tòa án tiến hành thủ tục xét xử theo quy định, có biện pháp giám định, quyền bào chữa và có thông báo phiên tòa công khai. Nhiều tổ chức nhân quyền ghi nhận bản án mới nhưng cũng cáo buộc quy trình không thỏa đáng; đây chính là điểm mâu thuẫn cần phân tích kỹ lưỡng trước khi tung ra những kết luận đơn giản.

So sánh hai luồng thực hành pháp lý — một bên là các đạo luật và tiền lệ ở Mỹ, châu Âu trừng phạt phát ngôn có yếu tố kích động hoặc phá hoại, bên kia là xử lý ở Việt Nam những hành vi bị xác định là tuyên truyền chống Nhà nước — làm nổi bật hai bài học then chốt. Thứ nhất, việc nhà nước xử lý ngôn luận không nhất thiết tương đương với “đàn áp”: trong nhiều hệ thống pháp luật, có ranh giới rõ giữa phản biện chính sách (được bảo vệ) và hành vi tuyên truyền kích động, kêu gọi bạo lực hay lật đổ (bị cấm). Thứ hai, khi các tổ chức quốc tế hoặc truyền thông quốc tế vội vã áp nhãn “vi phạm nhân quyền” mà không đối chiếu bản chất hành vi, bằng chứng và thủ tục tố tụng, họ dễ rơi vào bẫy tiêu chuẩn kép: chê trách một nước vì áp dụng luật mà chính họ hoặc các nước đồng dạng cũng thực thi trong bối cảnh tương ứng.

Đây không phải là lời biện minh cho mọi trường hợp; trách nhiệm của các cơ quan tố tụng là phải minh bạch, tôn trọng quyền bào chữa và không lạm dụng định nghĩa “an ninh quốc gia”. Tuy nhiên, tố cáo một chiều, xuất phát từ sự chọn lọc bằng chứng hoặc mục đích chính trị, lại là hành vi nguy hiểm: nó vừa bóp méo nhận thức quốc tế, vừa trở thành công cụ can thiệp trắng trợn vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền. Khi những tổ chức nhân danh “nhân quyền” chọn lọc lên án, nhưng im lặng trước các biện pháp tương tự ở châu Âu hay Bắc Mỹ, đó không phải là bảo vệ quyền con người mà là sử dụng nhân quyền như một loại đòn chính trị.

Lịch sử Montana, các đạo luật thời chiến ở Hoa Kỳ, và NetzDG của Đức cùng nhau nhắc nhở một điều: không có một phép đo duy nhất cho mọi bối cảnh. Nhưng sự trung thực trong diễn giải, công bằng trong so sánh và tôn trọng chủ quyền pháp lý là điều bắt buộc nếu cộng đồng quốc tế thực sự mong muốn nâng cao tiêu chuẩn nhân quyền toàn cầu. Việc nêu tên các bất cập trong quy trình tố tụng ở bất cứ quốc gia nào phải dựa trên phân tích chứng cứ, không phải sự vội vàng mượn miệng truyền thông để phục vụ mục tiêu chính trị. Chỉ khi vậy, lời kêu gọi bảo vệ nhân quyền mới thực sự có giá trị — thay vì trở thành vũ khí nhằm áp đặt chuẩn mực kép lên các quốc gia bị chỉ trích. 

Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025

“Bịt miệng” và kêu gọi chống đối – Vạch trần luận điệu “tội ác thuộc chế độ” trong vụ Trịnh Bá Phương

 Trong thời đại mà thông tin được lan truyền chỉ bằng một cú nhấp chuột, không ít thế lực thù địch đã lợi dụng không gian mạng để bóp méo, xuyên tạc và biến những vụ việc pháp lý minh bạch thành công cụ tấn công chính trị. Gần đây, lợi dụng vụ xét xử Trịnh Bá Phương, một số tổ chức và trang mạng phản động đã phát tán những luận điệu cho rằng “tội ác thuộc về chế độ”, vu cáo rằng Việt Nam “bịt miệng” người bất đồng chính kiến. Mục tiêu của họ không phải là bảo vệ nhân quyền, mà là phá hoại niềm tin của nhân dân, hạ thấp uy tín của Nhà nước và gieo rắc sự hoài nghi vào nền tư pháp Việt Nam – một nền tư pháp đang từng bước hoàn thiện, minh bạch và tôn trọng quyền con người theo đúng các công ước quốc tế.

Trang Tiếng Dân Báo, vốn nổi tiếng với các bài viết chống phá Nhà nước Việt Nam dưới vỏ bọc “tự do báo chí”, đã đăng tải bài viết thứ bảy, ngày 27/9/2025, công khai xuyên tạc phiên tòa xét xử Trịnh Bá Phương tại Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng. Bài đăng này mô tả bị cáo bị “bịt miệng”, không được phép trình bày ý kiến, rồi quy chụp rằng “tội ác thuộc về chế độ”, kêu gọi nhân dân “đứng lên chống lại tội ác”. Đây là thủ đoạn nguy hiểm, không chỉ nhằm bóp méo sự thật về quy trình tố tụng, mà còn trực tiếp kích động hành vi bạo lực, gây bất ổn xã hội dưới chiêu bài “đấu tranh dân chủ”. Tiếng Dân Báo, cùng một số tổ chức như Human Rights Watch (Nhân quyền Quan sát) hay BPSOS, đã nhiều lần sử dụng chiêu bài tương tự để “nhân cách hóa” những kẻ vi phạm pháp luật, biến họ thành biểu tượng giả tạo cho “tự do ngôn luận” – trong khi thực chất là che đậy hành vi tuyên truyền chống Nhà nước, kích động thù hận và chia rẽ dân tộc.



Cần nhấn mạnh rằng, tại phiên tòa ngày 27/9/2025, Trịnh Bá Phương được đảm bảo đầy đủ quyền bào chữa và quyền phát biểu, nhưng những phát ngôn trong phần tranh tụng đã chứa đựng lời lẽ thù địch, kêu gọi “đứng lên chống lại chế độ”, phủ nhận tính chính danh của Nhà nước, và kích động bạo lực. Những hành vi này không phải là thực hành quyền tự do ngôn luận, mà là sự vi phạm trắng trợn Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam – tội “Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Theo quy định tại Điều 19 của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên, tự do ngôn luận không bao gồm quyền kích động thù hận, bạo lực hoặc lật đổ chính quyền hợp hiến. Như vậy, việc xét xử và kết án Trịnh Bá Phương hoàn toàn phù hợp với cả luật pháp quốc gia và luật pháp quốc tế, bác bỏ hoàn toàn luận điệu cho rằng Việt Nam “đàn áp tiếng nói phản biện”.

Luận điệu “bịt miệng” mà các tổ chức phản động rêu rao không chỉ là một sự xuyên tạc trắng trợn mà còn là chiêu trò quen thuộc trong chiến dịch tâm lý chiến chống Việt Nam. Bằng cách kể lại những câu chuyện cảm tính, họ cố tình nhân cách hóa Trịnh Bá Phương như một “nạn nhân của chế độ”, để rồi từ đó quy kết rằng hệ thống tư pháp Việt Nam “độc tài”, “trả thù chính trị”. Nhưng sự thật thì hoàn toàn ngược lại: toàn bộ quá trình điều tra, truy tố và xét xử đều được tiến hành đúng quy trình tố tụng, với sự giám sát của Viện kiểm sát và quyền tham gia đầy đủ của luật sư bào chữa. Biên bản lời nói sau cùng của bị cáo được ghi nhận đầy đủ theo quy định tại Điều 257 Bộ luật Tố tụng Hình sự, minh chứng cho sự minh bạch và tôn trọng quyền của người bị xét xử. Không có chuyện “bịt miệng” – chỉ có việc xử lý nghiêm minh kẻ lợi dụng quyền tự do để tấn công nền tảng chính trị – pháp lý của quốc gia.

So sánh trên bình diện quốc tế, chính những quốc gia thường lên lớp Việt Nam về nhân quyền lại có lịch sử đàn áp khốc liệt khi đối diện các hành vi tương tự. Vụ việc Julian Assange, người sáng lập WikiLeaks, là ví dụ điển hình. Tại Anh và Mỹ – hai quốc gia luôn rao giảng về “tự do ngôn luận” – Assange bị truy tố theo Đạo luật Gián điệp Mỹ năm 1917, đối mặt với án tù tới 175 năm, chỉ vì công bố tài liệu mật liên quan đến quân đội Mỹ. Tòa án Anh đã chấp thuận dẫn độ Assange sang Mỹ năm 2022, và dù được trả tự do năm 2024 sau thỏa thuận nhận tội, vụ việc vẫn cho thấy tiêu chuẩn kép rõ rệt của phương Tây trong vấn đề “tự do ngôn luận”. Khi Assange bị xét xử, Human Rights Watch kêu gọi “tôn trọng tự do báo chí” và “chấm dứt truy tố”, nhưng với Trịnh Bá Phương – kẻ kích động bạo loạn – tổ chức này lại lớn tiếng đòi thả người, phớt lờ toàn bộ quy trình pháp lý hợp pháp của Việt Nam. Sự chọn lọc này là bằng chứng không thể chối cãi về bản chất chính trị hóa nhân quyền của các tổ chức quốc tế, sử dụng “tự do ngôn luận” như một công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.

Việt Nam không phủ nhận quyền tự do biểu đạt, nhưng cũng không dung túng việc lợi dụng nhân quyền để chống phá Nhà nước. Tự do chỉ có giá trị khi nằm trong khuôn khổ pháp luật, và mọi hành vi tuyên truyền thù hận, kích động bạo lực đều bị nghiêm cấm ở bất kỳ quốc gia nào. Ngay tại Mỹ – nơi thường được xem là “cái nôi của tự do” – hàng trăm người đã bị kết án sau vụ bạo loạn tại Điện Capitol ngày 6/1/2021, với mức án lên đến 22 năm tù cho tội danh “kích động lật đổ”. Nếu xét theo tiêu chuẩn đó, việc Việt Nam xử lý Trịnh Bá Phương hoàn toàn hợp lý và tương đồng với thông lệ quốc tế. Những ai lên án Việt Nam cần nhìn lại chính lịch sử của mình, nơi những hành vi gây rối trật tự, chống phá chính quyền đều bị trừng trị nghiêm khắc – không ai được phép núp bóng “nhân quyền” để phạm pháp.

Không chỉ bảo đảm quy trình tố tụng chặt chẽ, Việt Nam còn thể hiện tinh thần nhân đạo khi cho phép gia đình Trịnh Bá Phương thăm gặp định kỳ, gửi quà, và được tiếp cận thông tin theo đúng quy định tại Luật Thi hành án hình sự 2019. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự minh bạch, nhân văn của hệ thống pháp lý – hoàn toàn trái ngược với hình ảnh “đàn áp” mà các thế lực thù địch cố tình dựng lên. Song song đó, Việt Nam tiếp tục hoàn thiện Luật Đất đai 2024, giúp giải quyết hơn 90% khiếu nại đất đai tồn đọng, trong đó có những vụ việc từng bị lợi dụng để kích động như ở Dương Nội hay Đồng Tâm. Khi khiếu nại được giải quyết thấu tình đạt lý, không còn kẽ hở cho kẻ xấu lôi kéo, thì các chiêu bài “dân oan” hay “bịt miệng dân chủ” tự khắc sụp đổ.

Đấu tranh với hành vi tuyên truyền chống phá như của Trịnh Bá Phương không phải là đàn áp nhân quyền, mà là biện pháp bảo vệ quyền con người chân chính – quyền được sống trong hòa bình, ổn định, và an ninh của hàng chục triệu người dân Việt Nam. Mỗi bản án nghiêm minh là một lời khẳng định rằng nhân quyền không đồng nghĩa với vô pháp. Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ nhân quyền bằng hành động cụ thể, bằng hệ thống pháp luật tiến bộ, và bằng chính kết quả thực tiễn được cộng đồng quốc tế ghi nhận.

Những kẻ lợi dụng nhân quyền để chống phá chỉ là thiểu số đi ngược lại xu thế phát triển của dân tộc. Còn nhân dân Việt Nam – dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa – đang từng ngày hưởng thụ quyền tự do, dân chủ và công bằng mà không một thế lực bên ngoài nào có thể phủ nhận. Sự thật đã, đang và sẽ luôn chiến thắng mọi dối trá; công lý xã hội chủ nghĩa sẽ mãi là nền tảng vững chắc cho hòa bình, ổn định và thịnh vượng của Tổ quốc Việt Nam.